Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Altered State Machine
ASTO / KWD
#1450
KD0,004874
9.3%
0.061628 BTC
9.8%
0.055800 ETH
11.2%
$0,01523
Phạm vi trong 24g
$0,01744
Chuyển đổi Altered State Machine sang Kuwaiti Dinar (ASTO sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Altered State Machine (ASTO) sang KWD là KD0,004874.
ASTO
KWD
1 ASTO = KD0,004874
Cách mua ASTO bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ASTO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ASTO bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ASTO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ASTO bằng KWD!
-
Chọn Altered State Machine (ASTO) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ASTO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ASTO sang KWD
Altered State Machine (ASTO) hôm nay có giá trị là KD0,004874, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 9.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ASTO ngày hôm nay là 16.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Altered State Machine được giao dịch là KD231.692.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 9.2% | 16.4% | 35.5% | 40.8% | 53.0% |
Số liệu thống kê về Altered State Machine
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD3.943.534 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.34 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD11.621.341 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD231.692 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
808.975.993
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.384.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.384.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Altered State Machinecó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Altered State Machine (ASTO) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,004874.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ASTO?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 205.18 ASTO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ASTO sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của ASTO bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ASTO sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ASTO bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ASTO so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của ASTO/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ASTO tính bằng KWD là KD0,2714, được ghi nhận vào ngày Thg 4 07, 2022 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ASTO/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Altered State Machine tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Altered State Machine (ASTO) đã tăng giảm lên -40,80 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Altered State Machine có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,10 %.
ASTO / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Altered State Machine (ASTO) sang KWD là KD0,004874 cho mỗi 1 ASTO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ASTO lấy 0,02436872 KD hoặc 50,00 KD lấy 10259.05 ASTO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ASTO phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Altered State Machine (ASTO) sang KWD
ASTO | KWD |
---|---|
0.01 ASTO | 0.00004874 KWD |
0.1 ASTO | 0.00048737 KWD |
1 ASTO | 0.00487374 KWD |
2 ASTO | 0.00974749 KWD |
5 ASTO | 0.02436872 KWD |
10 ASTO | 0.04873743 KWD |
20 ASTO | 0.097475 KWD |
50 ASTO | 0.243687 KWD |
100 ASTO | 0.487374 KWD |
1000 ASTO | 4.87 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang ASTO
KWD | ASTO |
---|---|
0.01 KWD | 2.05 ASTO |
0.1 KWD | 20.52 ASTO |
1 KWD | 205.18 ASTO |
2 KWD | 410.36 ASTO |
5 KWD | 1025.91 ASTO |
10 KWD | 2051.81 ASTO |
20 KWD | 4103.62 ASTO |
50 KWD | 10259.05 ASTO |
100 KWD | 20518 ASTO |
1000 KWD | 205181 ASTO |
Lịch sử giá 7 ngày của Altered State Machine (ASTO) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Altered State Machine (ASTO) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00584983 KD trên Chủ nhật và mức thấp 0,00487374 KD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ASTO trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở -0,00049896 KD (9.3%).
So sánh giá hàng ngày của Altered State Machine (ASTO) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Altered State Machine (ASTO) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ASTO sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng hai 14, 2025 | Thứ sáu | 0,00487374 KD | -0,00049896 KD | 9.3% |
Tháng hai 13, 2025 | Thứ năm | 0,00540934 KD | -0,00001190 KD | 0.2% |
Tháng hai 12, 2025 | Thứ tư | 0,00542124 KD | -0,00020839 KD | 3.7% |
Tháng hai 11, 2025 | Thứ ba | 0,00562963 KD | -0,00014722 KD | 2.5% |
Tháng hai 10, 2025 | Thứ hai | 0,00577685 KD | -0,00007298 KD | 1.2% |
Tháng hai 09, 2025 | Chủ nhật | 0,00584983 KD | 0,00009702 KD | 1.7% |
Tháng hai 08, 2025 | Thứ bảy | 0,00575282 KD | -0,00012956 KD | 2.2% |