Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
StarLink
STARL / KWD
#891
KD0.069544
3.6%
0.0104832 BTC
2.5%
0.099854 ETH
2.7%
$0.052834
Phạm vi trong 24g
$0.053239
Chuyển đổi StarLink sang Kuwaiti Dinar (STARL sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 StarLink (STARL) sang KWD là KD0.069544.
STARL
KWD
1 STARL = KD0.069544
Cách mua STARL bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch STARL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua STARL bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua STARL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua STARL bằng KWD!
-
Chọn StarLink (STARL) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được STARL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ STARL sang KWD
StarLink (STARL) hôm nay có giá trị là KD0.069544, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 3.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của STARL ngày hôm nay là 20.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng StarLink được giao dịch là KD1.164.153.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 3.6% | 21.0% | 27.2% | 6.0% | 109.3% |
Số liệu thống kê về StarLink
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD9.469.278 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD9.489.074 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD1.164.153 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.979.138.452.609
Tổng
10.000.000.000.000
Token Burn
(0x0000)
- 20.861.547.390
Nguồn cung lưu thông ước tính
9.979.138.452.609
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 StarLinkcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 StarLink (STARL) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0.069544.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu STARL?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 1047797 STARL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của STARL sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của STARL bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STARL sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STARL bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ STARL so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của STARL/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 STARL tính bằng KWD là KD0,00002673, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STARL/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của StarLink tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của StarLink (STARL) đã tăng giảm lên -6,00 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, StarLink có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của StarLink (STARL) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của StarLink (STARL) so với KWD giao động giữa mức cao 0,000000954383 KD trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000689501 KD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STARL trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,000000153436 KD (21.1%).
So sánh giá hàng ngày của StarLink (STARL) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của StarLink (STARL) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 STARL sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000954383 KD | 0,000000033301 KD | 3.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000881223 KD | 0,000000153436 KD | 21.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000727787 KD | 0,000000038286 KD | 5.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000689501 KD | -0,000000009840 KD | 1.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000699341 KD | -0,000000039225 KD | 5.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000738566 KD | -0,000000019458 KD | 2.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000758024 KD | 0,000000019084 KD | 2.6% |
STARL / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ StarLink (STARL) sang KWD là KD0.069544 cho mỗi 1 STARL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STARL lấy 0,00000477 KD hoặc 50,00 KD lấy 52389851 STARL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STARL phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi StarLink (STARL) sang KWD
STARL | KWD |
---|---|
0.01 STARL | 0.000000009544 KWD |
0.1 STARL | 0.000000095438 KWD |
1 STARL | 0.000000954383 KWD |
2 STARL | 0.00000191 KWD |
5 STARL | 0.00000477 KWD |
10 STARL | 0.00000954 KWD |
20 STARL | 0.00001909 KWD |
50 STARL | 0.00004772 KWD |
100 STARL | 0.00009544 KWD |
1000 STARL | 0.00095438 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang STARL
KWD | STARL |
---|---|
0.01 KWD | 10477.97 STARL |
0.1 KWD | 104780 STARL |
1 KWD | 1047797 STARL |
2 KWD | 2095594 STARL |
5 KWD | 5238985 STARL |
10 KWD | 10477970 STARL |
20 KWD | 20955940 STARL |
50 KWD | 52389851 STARL |
100 KWD | 104779702 STARL |
1000 KWD | 1047797024 STARL |