Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Anchor Protocol
ANC / VEF
#1732
Bs.F0,001655
2.6%
0.062598 BTC
0.5%
$0,01572
Phạm vi trong 24g
$0,01689
Chuyển đổi Anchor Protocol sang Venezuelan bolívar fuerte (ANC sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Anchor Protocol (ANC) sang VEF là Bs.F0,001655.
ANC
VEF
1 ANC = Bs.F0,001655
Cách mua ANC bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ANC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ANC bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ANC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ANC bằng VEF!
-
Chọn Anchor Protocol (ANC) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ANC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ANC sang VEF
Anchor Protocol (ANC) hôm nay có giá trị là Bs.F0,001655, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 2.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ANC ngày hôm nay là 1.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Anchor Protocol được giao dịch là Bs.F13.934,42.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 2.6% | 1.4% | 7.0% | 17.9% | 23.2% |
Số liệu thống kê về Anchor Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F577.170 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.35 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.85 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F1.647.224 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
8.14 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F13.934,42 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
350.389.360
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Anchor Protocolcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Anchor Protocol (ANC) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,001655.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu ANC?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 604.20 ANC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ANC sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của ANC bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ANC sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ANC bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ ANC so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của ANC/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ANC tính bằng VEF là Bs.F0,8242, được ghi nhận vào ngày Thg 3 19, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ANC/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Anchor Protocol tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Anchor Protocol (ANC) đã tăng giảm lên -17,90 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Anchor Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Anchor Protocol (ANC) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Anchor Protocol (ANC) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00171885 Bs.F trên Thứ hai và mức thấp 0,00147895 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ANC trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00013783 Bs.F (8.4%).
So sánh giá hàng ngày của Anchor Protocol (ANC) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Anchor Protocol (ANC) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ANC sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00165509 Bs.F | 0,00004175 Bs.F | 2.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00158825 Bs.F | 0,00010930 Bs.F | 7.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00147895 Bs.F | -0,00003254 Bs.F | 2.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00151148 Bs.F | -0,00013783 Bs.F | 8.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00164931 Bs.F | -0,00006954 Bs.F | 4.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00171885 Bs.F | 0,00001564 Bs.F | 0.9% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00170321 Bs.F | -0,00002107 Bs.F | 1.2% |
ANC / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Anchor Protocol (ANC) sang VEF là Bs.F0,001655 cho mỗi 1 ANC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ANC lấy 0,00827547 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 30210 ANC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ANC phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Anchor Protocol (ANC) sang VEF
ANC | VEF |
---|---|
0.01 ANC | 0.00001655 VEF |
0.1 ANC | 0.00016551 VEF |
1 ANC | 0.00165509 VEF |
2 ANC | 0.00331019 VEF |
5 ANC | 0.00827547 VEF |
10 ANC | 0.01655094 VEF |
20 ANC | 0.03310188 VEF |
50 ANC | 0.082755 VEF |
100 ANC | 0.165509 VEF |
1000 ANC | 1.66 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang ANC
VEF | ANC |
---|---|
0.01 VEF | 6.04 ANC |
0.1 VEF | 60.42 ANC |
1 VEF | 604.20 ANC |
2 VEF | 1208.39 ANC |
5 VEF | 3020.98 ANC |
10 VEF | 6041.95 ANC |
20 VEF | 12083.91 ANC |
50 VEF | 30210 ANC |
100 VEF | 60420 ANC |
1000 VEF | 604195 ANC |