Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ANDY ETH
ANDY / CHF
#272
Fr.0,0001755
11.5%
0.082955 BTC
11.6%
0.075569 ETH
9.9%
$0,0001755
Phạm vi trong 24g
$0,0002255
Chuyển đổi ANDY ETH sang Swiss Franc (ANDY sang CHF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ANDY ETH (ANDY) sang CHF là Fr.0,0001755.
ANDY
CHF
1 ANDY = Fr.0,0001755
Cách mua ANDY bằng CHF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ANDY
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ANDY bằng CHF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CHF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ANDY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CHF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ANDY bằng CHF!
-
Chọn ANDY ETH (ANDY) và nhập số tiền bằng CHF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ANDY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ANDY sang CHF
ANDY ETH (ANDY) hôm nay có giá trị là Fr.0,0001755, đó là một 1.4% giảm từ một giờ trước và 11.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ANDY ngày hôm nay là 15.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ANDY ETH được giao dịch là Fr.8.023.352.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 11.4% | 14.5% | 22.0% | 281.9% | - |
Số liệu thống kê về ANDY ETH
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Fr.176.358.404 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Fr.176.358.404 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Fr.8.023.352 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ANDY ETHcó trị giá là bao nhiêu CHF?
- Hiện tại, giá của 1 ANDY ETH (ANDY) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,0001755.
-
Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu ANDY?
- Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 5697.75 ANDY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ANDY sang CHF bằng cách nào?
- Tính giá của ANDY bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ANDY sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ANDY bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ ANDY so với CHF.
-
Trước đây giá cao nhất của ANDY/CHF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ANDY tính bằng CHF là Fr.0,0002780, được ghi nhận vào ngày Thg 6 07, 2024 (10 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ANDY/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ANDY ETH tính bằng CHF?
- Trong tháng qua, giá của ANDY ETH (ANDY) đã tăng tăng lên 273,90 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, ANDY ETH có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -0,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ANDY ETH (ANDY) so với CHF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ANDY ETH (ANDY) so với CHF giao động giữa mức cao 0,00019430 Fr. trên Thứ ba và mức thấp 0,00015847 Fr. trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ANDY trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở -0,00002356 Fr. (12.6%).
So sánh giá hàng ngày của ANDY ETH (ANDY) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ANDY ETH (ANDY) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ANDY sang CHF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 17, 2024 | Thứ hai | 0,00017551 Fr. | -0,00002291 Fr. | 11.5% |
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00015847 Fr. | -0,00000952 Fr. | 5.7% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00016799 Fr. | 0,00000424 Fr. | 2.6% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00016374 Fr. | -0,00002356 Fr. | 12.6% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00018731 Fr. | -0,00000381 Fr. | 2.0% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00019111 Fr. | -0,00000318 Fr. | 1.6% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00019430 Fr. | -0,00002192 Fr. | 10.1% |
ANDY / CHF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ANDY ETH (ANDY) sang CHF là Fr.0,0001755 cho mỗi 1 ANDY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ANDY lấy 0,00087754 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 284888 ANDY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ANDY phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ANDY ETH (ANDY) sang CHF
ANDY | CHF |
---|---|
0.01 ANDY | 0.00000176 CHF |
0.1 ANDY | 0.00001755 CHF |
1 ANDY | 0.00017551 CHF |
2 ANDY | 0.00035102 CHF |
5 ANDY | 0.00087754 CHF |
10 ANDY | 0.00175508 CHF |
20 ANDY | 0.00351015 CHF |
50 ANDY | 0.00877539 CHF |
100 ANDY | 0.01755077 CHF |
1000 ANDY | 0.175508 CHF |
Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang ANDY
CHF | ANDY |
---|---|
0.01 CHF | 56.98 ANDY |
0.1 CHF | 569.78 ANDY |
1 CHF | 5697.75 ANDY |
2 CHF | 11395.51 ANDY |
5 CHF | 28489 ANDY |
10 CHF | 56978 ANDY |
20 CHF | 113955 ANDY |
50 CHF | 284888 ANDY |
100 CHF | 569775 ANDY |
1000 CHF | 5697755 ANDY |