Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ankr Network
ANKR / CZK
#160
Kč1,20
3.1%
0.067992 BTC
2.5%
0,00001629 ETH
3.0%
$0,05068
Phạm vi trong 24g
$0,05488
Chuyển đổi Ankr Network sang Czech Koruna (ANKR sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ankr Network (ANKR) sang CZK là Kč1,20.
ANKR
CZK
1 ANKR = Kč1,20
Cách mua ANKR bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ANKR
-
Bạn có thể mua và bán Ankr Network (ANKR) trên 144 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Ankr Network sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Kraken.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ANKR bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ANKR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ANKR bằng CZK!
-
Chọn Ankr Network (ANKR) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ANKR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ANKR sang CZK
Ankr Network (ANKR) hôm nay có giá trị là Kč1,20, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 3.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ANKR ngày hôm nay là 8.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ankr Network được giao dịch là Kč619.519.966.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 3.5% | 9.4% | 5.4% | 12.0% | 55.3% |
Số liệu thống kê về Ankr Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč12.033.898.134 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
7.73 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč12.033.898.134 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
7.73 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč619.519.966 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ankr Networkcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Ankr Network (ANKR) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč1,20.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu ANKR?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 0.831471 ANKR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ANKR sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của ANKR bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ANKR sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ANKR bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ANKR so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của ANKR/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ANKR tính bằng CZK là Kč4,78, được ghi nhận vào ngày Thg 4 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ANKR/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ankr Network tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Ankr Network (ANKR) đã tăng giảm lên -11,50 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Ankr Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ankr Network (ANKR) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ankr Network (ANKR) so với CZK giao động giữa mức cao 1,28 Kč trên Thứ tư và mức thấp 1,10 Kč trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ANKR trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 0,117426 Kč (10.3%).
So sánh giá hàng ngày của Ankr Network (ANKR) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ankr Network (ANKR) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ANKR sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 1,20 Kč | -0,03793667 Kč | 3.1% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 1,19 Kč | -0,089216 Kč | 7.0% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 1,28 Kč | 0,02002917 Kč | 1.6% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 1,26 Kč | 0,117426 Kč | 10.3% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 1,14 Kč | -0,01517090 Kč | 1.3% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 1,16 Kč | 0,057115 Kč | 5.2% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 1,10 Kč | 0,01350348 Kč | 1.2% |
ANKR / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ankr Network (ANKR) sang CZK là Kč1,20 cho mỗi 1 ANKR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ANKR lấy 6,01 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 41.57 ANKR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ANKR phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ankr Network (ANKR) sang CZK
ANKR | CZK |
---|---|
0.01 ANKR | 0.01202687 CZK |
0.1 ANKR | 0.120269 CZK |
1 ANKR | 1.20 CZK |
2 ANKR | 2.41 CZK |
5 ANKR | 6.01 CZK |
10 ANKR | 12.03 CZK |
20 ANKR | 24.05 CZK |
50 ANKR | 60.13 CZK |
100 ANKR | 120.27 CZK |
1000 ANKR | 1202.69 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang ANKR
CZK | ANKR |
---|---|
0.01 CZK | 0.00831471 ANKR |
0.1 CZK | 0.083147 ANKR |
1 CZK | 0.831471 ANKR |
2 CZK | 1.66 ANKR |
5 CZK | 4.16 ANKR |
10 CZK | 8.31 ANKR |
20 CZK | 16.63 ANKR |
50 CZK | 41.57 ANKR |
100 CZK | 83.15 ANKR |
1000 CZK | 831.47 ANKR |