Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
API3
API3 / LKR
#244
Rs704,75
4.9%
0,00003768 BTC
1.6%
0,0007663 ETH
0.5%
$2,24
Phạm vi trong 24g
$2,43
Chuyển đổi API3 sang Sri Lankan Rupee (API3 sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 API3 (API3) sang LKR là Rs704,75.
API3
LKR
1 API3 = Rs704,75
Cách mua API3 bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch API3
-
Bạn có thể mua và bán API3 (API3) trên 75 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán API3 sôi động nhất là sàn Kraken, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua API3 bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua API3.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua API3 bằng LKR!
-
Chọn API3 (API3) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được API3, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ API3 sang LKR
API3 (API3) hôm nay có giá trị là Rs704,75, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 4.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của API3 ngày hôm nay là 0.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng API3 được giao dịch là Rs7.055.601.464.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 4.8% | 0.1% | 1.1% | 25.7% | 61.1% |
Số liệu thống kê về API3
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs81.043.595.185 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.87 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs93.083.987.706 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs7.055.601.464 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
114.869.759
https://db-api-prod.api3.org/token-metrics/circulating-supply?decimals=true
Nguồn cung lưu thông ước tính
114.869.759
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
131.935.598 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
131.935.598 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 API3có trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 API3 (API3) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs704,75.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu API3?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00141894 API3.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của API3 sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của API3 bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi API3 sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của API3 bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ API3 so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của API3/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 API3 tính bằng LKR là Rs2.048,30, được ghi nhận vào ngày Thg 4 07, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 API3/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của API3 tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của API3 (API3) đã tăng giảm lên -26,40 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, API3 có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của API3 (API3) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của API3 (API3) so với LKR giao động giữa mức cao 724,91 Rs trên Chủ nhật và mức thấp 641,50 Rs trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của API3 trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -53,81 Rs (7.7%).
So sánh giá hàng ngày của API3 (API3) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của API3 (API3) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 API3 sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 704,75 Rs | 32,67 Rs | 4.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 667,59 Rs | 26,09 Rs | 4.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 641,50 Rs | -0,515765 Rs | 0.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 642,01 Rs | -53,81 Rs | 7.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 695,83 Rs | -11,42 Rs | 1.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 707,24 Rs | -17,67 Rs | 2.4% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 724,91 Rs | 17,93 Rs | 2.5% |
API3 / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ API3 (API3) sang LKR là Rs704,75 cho mỗi 1 API3. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 API3 lấy 3.523,76 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.070947 API3, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch API3 phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi API3 (API3) sang LKR
API3 | LKR |
---|---|
0.01 API3 | 7.05 LKR |
0.1 API3 | 70.48 LKR |
1 API3 | 704.75 LKR |
2 API3 | 1409.50 LKR |
5 API3 | 3523.76 LKR |
10 API3 | 7047.51 LKR |
20 API3 | 14095.02 LKR |
50 API3 | 35238 LKR |
100 API3 | 70475 LKR |
1000 API3 | 704751 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang API3
LKR | API3 |
---|---|
0.01 LKR | 0.00001419 API3 |
0.1 LKR | 0.00014189 API3 |
1 LKR | 0.00141894 API3 |
2 LKR | 0.00283788 API3 |
5 LKR | 0.00709470 API3 |
10 LKR | 0.01418941 API3 |
20 LKR | 0.02837881 API3 |
50 LKR | 0.070947 API3 |
100 LKR | 0.141894 API3 |
1000 LKR | 1.42 API3 |