Tiền ảo: 14.703
Sàn giao dịch: 1.121
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,573T $ 1.3%
Lưu lượng 24 giờ: 117,565B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
APRIL logo

April
APRIL / BHD

#3799
BD0,0005859
6.6%
0.072312 BTC 5.8%
$0,001508 Phạm vi trong 24g $0,001668

Chuyển đổi April sang Bahraini Dinar (APRIL sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 April (APRIL) sang BHD là BD0,0005859.
APRIL
BHD

1 APRIL = BD0,0005859

Cách mua APRIL bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch APRIL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua APRIL!

Biểu đồ APRIL sang BHD

April (APRIL) hôm nay có giá trị là BD0,0005859, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 6.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của APRIL ngày hôm nay là 18.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng April được giao dịch là BD14.417,82.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 6.6% 17.9% 14.5% 28.9% 95.2%
Số liệu thống kê về April
Giá trị vốn hóa thị trường
BD62.315,20
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.85
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD73.059,94
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD14.417,82
Cung lưu thông
106.616.570
Tổng cung
125.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Aprilcó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 April (APRIL) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,0005859.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu APRIL?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 1706.72 APRIL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của APRIL sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của APRIL bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi APRIL sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của APRIL bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ APRIL so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của APRIL/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 APRIL tính bằng BHD là BD0,07602, được ghi nhận vào ngày Thg 12 01, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 APRIL/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của April tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của April (APRIL) đã tăng giảm lên -28,90 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, April có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của April (APRIL) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của April (APRIL) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00074618 BD trên Thứ sáu và mức thấp 0,00058592 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của APRIL trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -0,00010681 BD (15.1%).

So sánh giá hàng ngày của April (APRIL) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 APRIL sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,00058592 BD -0,00004148 BD 6.6%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,00060192 BD -0,00010681 BD 15.1%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,00070873 BD 0,00000308 BD 0.4%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 0,00070566 BD 0,00003633 BD 5.4%
Tháng sáu 08, 2024 Thứ bảy 0,00066933 BD -0,00007685 BD 10.3%
Tháng sáu 07, 2024 Thứ sáu 0,00074618 BD 0,00004311 BD 6.1%
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 0,00070306 BD -0,00006731 BD 8.7%

APRIL / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ April (APRIL) sang BHD là BD0,0005859 cho mỗi 1 APRIL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 APRIL lấy 0,00292960 BD hoặc 50,00 BD lấy 85336 APRIL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch APRIL phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi April (APRIL) sang BHD

APRIL BHD
0.01 APRIL 0.00000586 BHD
0.1 APRIL 0.00005859 BHD
1 APRIL 0.00058592 BHD
2 APRIL 0.00117184 BHD
5 APRIL 0.00292960 BHD
10 APRIL 0.00585919 BHD
20 APRIL 0.01171839 BHD
50 APRIL 0.02929597 BHD
100 APRIL 0.058592 BHD
1000 APRIL 0.585919 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang APRIL

BHD APRIL
0.01 BHD 17.07 APRIL
0.1 BHD 170.67 APRIL
1 BHD 1706.72 APRIL
2 BHD 3413.44 APRIL
5 BHD 8533.60 APRIL
10 BHD 17067.19 APRIL
20 BHD 34134 APRIL
50 BHD 85336 APRIL
100 BHD 170672 APRIL
1000 BHD 1706719 APRIL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng