Rank #38

Arbitrum ARB / HUF
Ft396,41
-0.9%
0,00004277 BTC
0.0%
0,00061579 ETH
-0.9%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 71.742
Ft394,34
Phạm vi 24H
Ft404,20
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft505.194.488.404
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.13
KL giao dịch trong 24 giờ
Ft43.319.436.456
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft3.962.309.712.971
Cung lưu thông
1.275.000.000
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000
Chuyển đổi Arbitrum sang Hungarian Forint (ARB sang HUF)
ARB
HUF
1 ARB = Ft396,41
Cập nhật lần cuối 10:33PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi ARB thành HUF
Tỷ giá hối đoái từ ARB sang HUF hôm nay là 396,41 Ft và đã đã giảm -1.5% từ Ft402,39 kể từ hôm nay.Arbitrum (ARB) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -13.8% từ Ft459,78 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.5%
-0.9%
3.9%
-2.1%
-14.8%
N/A
Tôi có thể mua và bán Arbitrum ở đâu?
Arbitrum có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là Ft43.319.436.456. Arbitrum có thể được giao dịch trên 56 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Toobit.
Lịch sử giá 7 ngày của Arbitrum (ARB) đến HUF
So sánh giá & các thay đổi của Arbitrum trong HUF trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARB sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 01, 2023 | Thứ năm | 396,41 Ft | -5,97 Ft | -1.5% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 420,86 Ft | -5,31 Ft | -1.2% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 426,17 Ft | -5,51 Ft | -1.3% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 431,69 Ft | 25,02 Ft | 6.2% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 406,67 Ft | 5,71 Ft | 1.4% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 400,96 Ft | 15,98 Ft | 4.2% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 384,97 Ft | 0,406256 Ft | 0.1% |
Chuyển đổi Arbitrum (ARB) sang HUF
ARB | HUF |
---|---|
0.01 ARB | 3.96 HUF |
0.1 ARB | 39.64 HUF |
1 ARB | 396.41 HUF |
2 ARB | 792.82 HUF |
5 ARB | 1982.06 HUF |
10 ARB | 3964.12 HUF |
20 ARB | 7928.24 HUF |
50 ARB | 19820.60 HUF |
100 ARB | 39641 HUF |
1000 ARB | 396412 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang ARB
HUF | ARB |
---|---|
0.01 HUF | 0.00002523 ARB |
0.1 HUF | 0.00025226 ARB |
1 HUF | 0.00252263 ARB |
2 HUF | 0.00504526 ARB |
5 HUF | 0.01261314 ARB |
10 HUF | 0.02522628 ARB |
20 HUF | 0.050453 ARB |
50 HUF | 0.126131 ARB |
100 HUF | 0.252263 ARB |
1000 HUF | 2.52 ARB |
Tiền ảo thịnh hành
1/2