Tiền ảo: 17.198
Sàn giao dịch: 1.272
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,53T $ 4.4%
Lưu lượng 24 giờ: 154,441B $
Gas: 0.529 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
ABT logo

Arcblock
ABT / USD

#511
$0,9732
8.7%
0.058999 BTC 6.5%
0,0003806 ETH 4.8%
$0,9680 Phạm vi trong 24g $1,07

Chuyển đổi Arcblock sang US Dollar (ABT sang USD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Arcblock (ABT) sang USD là $0,9732.
ABT
USD

1 ABT = $0,9732

Cách mua ABT bằng USD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ABT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ABT bằng USD!

Biểu đồ ABT sang USD

Arcblock (ABT) hôm nay có giá trị là $0,9732, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 8.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ABT ngày hôm nay là 3.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Arcblock được giao dịch là $875.049.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
0.0% 8.7% 3.4% 4.7% 12.2% 75.9%
Số liệu thống kê về Arcblock
Giá trị vốn hóa thị trường
$95.945.616
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.53
Định giá pha loãng hoàn toàn
$181.029.464
Khối lượng giao dịch 24 giờ
$875.049
Cung lưu thông
98.580.000
Tổng cung
186.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Arcblockcó trị giá là bao nhiêu USD?

$1 tôi có thể mua được bao nhiêu ABT?

Tôi có thể chuyển đổi giá của ABT sang USD bằng cách nào?

Trước đây giá cao nhất của ABT/USD là bao nhiêu?

Đâu là xu hướng giá của Arcblock tính bằng USD?

ABT / USD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Arcblock (ABT) sang USD là $0,9732 cho mỗi 1 ABT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ABT lấy 4,87 $ hoặc 50,00 $ lấy 51.38 ABT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ABT phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Arcblock (ABT) sang USD

ABT USD
0.01 ABT 0.00973216 USD
0.1 ABT 0.097322 USD
1 ABT 0.973216 USD
2 ABT 1.95 USD
5 ABT 4.87 USD
10 ABT 9.73 USD
20 ABT 19.46 USD
50 ABT 48.66 USD
100 ABT 97.32 USD
1000 ABT 973.22 USD

Chuyển đổi US Dollar (USD) sang ABT

USD ABT
0.01 USD 0.01027521 ABT
0.1 USD 0.102752 ABT
1 USD 1.028 ABT
2 USD 2.06 ABT
5 USD 5.14 ABT
10 USD 10.28 ABT
20 USD 20.55 ABT
50 USD 51.38 ABT
100 USD 102.75 ABT
1000 USD 1027.52 ABT

Lịch sử giá 7 ngày của Arcblock (ABT) so với USD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Arcblock (ABT) so với USD giao động giữa mức cao 1,086 $ trên Thứ sáu và mức thấp 0,906976 $ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ABT trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -0,092384 $ (8.7%).

So sánh giá hàng ngày của Arcblock (ABT) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ABT sang USD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 24, 2025 Thứ bảy 0,973216 $ -0,092384 $ 8.7%
Tháng năm 23, 2025 Thứ sáu 1,086 $ 0,067867 $ 6.7%
Tháng năm 22, 2025 Thứ năm 1,018 $ 0,077505 $ 8.2%
Tháng năm 21, 2025 Thứ tư 0,940261 $ -0,01539235 $ 1.6%
Tháng năm 20, 2025 Thứ ba 0,955654 $ 0,00583165 $ 0.6%
Tháng năm 19, 2025 Thứ hai 0,949822 $ 0,04284586 $ 4.7%
Tháng năm 18, 2025 Chủ nhật 0,906976 $ -0,04613173 $ 4.8%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Chào mừng đến với CoinGecko
Chào mừng bạn đã quay lại!
Đăng nhập hoặc Đăng ký trong vài giây
hoặc
Đăng nhập bằng . Không phải bạn?
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Bằng cách tiếp tục, bạn xác nhận rằng bạn đã đọc và đồng ý hoàn toàn với Điều khoản dịch vụ Chính sách Riêng tư của chúng tôi.
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng