Tiền ảo: 14.069
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,459T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 84,008B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DANA logo

Ardana
DANA / IDR

#3918
Rp29,44
1.0%
0.072907 BTC 0.3%
$0,001820 Phạm vi trong 24g $0,001872

Chuyển đổi Ardana sang Indonesian Rupiah (DANA sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ardana (DANA) sang IDR là Rp29,44.
DANA
IDR

1 DANA = Rp29,44

Cách mua DANA bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DANA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua DANA bằng IDR!

Biểu đồ DANA sang IDR

Ardana (DANA) hôm nay có giá trị là Rp29,44, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DANA ngày hôm nay là 8.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ardana được giao dịch là Rp205.706.704.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 1.4% 10.2% 0.3% 19.4% 47.6%
Số liệu thống kê về Ardana
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp1.382.474.992
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.38
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp3.684.143.882
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp205.706.704
Cung lưu thông
46.906.250
Tổng cung
125.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Ardanacó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Ardana (DANA) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp29,44.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu DANA?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.03396518 DANA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DANA sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của DANA bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DANA sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DANA bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DANA so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của DANA/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DANA tính bằng IDR là Rp161.039, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DANA/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ardana tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Ardana (DANA) đã tăng giảm lên -18,60 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Ardana có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ardana (DANA) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ardana (DANA) so với IDR giao động giữa mức cao 31,71 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 25,29 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DANA trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở 3,95 Rp (14.2%).

So sánh giá hàng ngày của Ardana (DANA) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DANA sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 29,44 Rp -0,290218 Rp 1.0%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 31,71 Rp 3,95 Rp 14.2%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 27,76 Rp 1,98 Rp 7.7%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 25,78 Rp 0,490567 Rp 1.9%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 25,29 Rp -0,860439 Rp 3.3%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 26,15 Rp -1,005 Rp 3.7%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 27,15 Rp 1,045 Rp 4.0%

DANA / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ardana (DANA) sang IDR là Rp29,44 cho mỗi 1 DANA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DANA lấy 147,21 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 1.70 DANA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DANA phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ardana (DANA) sang IDR

DANA IDR
0.01 DANA 0.294419 IDR
0.1 DANA 2.94 IDR
1 DANA 29.44 IDR
2 DANA 58.88 IDR
5 DANA 147.21 IDR
10 DANA 294.42 IDR
20 DANA 588.84 IDR
50 DANA 1472.10 IDR
100 DANA 2944.19 IDR
1000 DANA 29442 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang DANA

IDR DANA
0.01 IDR 0.00033965 DANA
0.1 IDR 0.00339652 DANA
1 IDR 0.03396518 DANA
2 IDR 0.067930 DANA
5 IDR 0.169826 DANA
10 IDR 0.339652 DANA
20 IDR 0.679304 DANA
50 IDR 1.70 DANA
100 IDR 3.40 DANA
1000 IDR 33.97 DANA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng