Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Artificial Liquid Intelligence
ALI / PLN
#594
zł0,07952
1.4%
0.063101 BTC
0.5%
0.056320 ETH
0.1%
$0,01941
Phạm vi trong 24g
$0,02059
Chuyển đổi Artificial Liquid Intelligence sang Polish Zloty (ALI sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Artificial Liquid Intelligence (ALI) sang PLN là zł0,07952.
ALI
PLN
1 ALI = zł0,07952
Cách mua ALI bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ALI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ALI bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ALI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ALI bằng PLN!
-
Chọn Artificial Liquid Intelligence (ALI) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ALI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ALI sang PLN
Artificial Liquid Intelligence (ALI) hôm nay có giá trị là zł0,07952, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ALI ngày hôm nay là 3.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Artificial Liquid Intelligence được giao dịch là zł5.894.067.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 1.5% | 3.3% | 12.9% | 18.6% | 28.9% |
Số liệu thống kê về Artificial Liquid Intelligence
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł275.289.637 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.35 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł785.349.603 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł5.894.067 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.460.597.224
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.872.433.564 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
9.872.433.564 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Artificial Liquid Intelligencecó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Artificial Liquid Intelligence (ALI) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,07952.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu ALI?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 12.58 ALI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ALI sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của ALI bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ALI sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ALI bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ ALI so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của ALI/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ALI tính bằng PLN là zł0,8452, được ghi nhận vào ngày Thg 4 02, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ALI/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Artificial Liquid Intelligence tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Artificial Liquid Intelligence (ALI) đã tăng giảm lên -17,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Artificial Liquid Intelligence có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Artificial Liquid Intelligence (ALI) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Artificial Liquid Intelligence (ALI) so với PLN giao động giữa mức cao 0,079520 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,074489 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ALI trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -0,00905726 zł (10.8%).
So sánh giá hàng ngày của Artificial Liquid Intelligence (ALI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Artificial Liquid Intelligence (ALI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ALI sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,079520 zł | 0,00111788 zł | 1.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,079387 zł | 0,00037008 zł | 0.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,079017 zł | 0,00294168 zł | 3.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,076075 zł | -0,00120600 zł | 1.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,077281 zł | 0,00224860 zł | 3.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,075032 zł | 0,00054305 zł | 0.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,074489 zł | -0,00905726 zł | 10.8% |
ALI / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Artificial Liquid Intelligence (ALI) sang PLN là zł0,07952 cho mỗi 1 ALI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ALI lấy 0,397602 zł hoặc 50,00 zł lấy 628.77 ALI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ALI phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Artificial Liquid Intelligence (ALI) sang PLN
ALI | PLN |
---|---|
0.01 ALI | 0.00079520 PLN |
0.1 ALI | 0.00795204 PLN |
1 ALI | 0.079520 PLN |
2 ALI | 0.159041 PLN |
5 ALI | 0.397602 PLN |
10 ALI | 0.795204 PLN |
20 ALI | 1.59 PLN |
50 ALI | 3.98 PLN |
100 ALI | 7.95 PLN |
1000 ALI | 79.52 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang ALI
PLN | ALI |
---|---|
0.01 PLN | 0.125754 ALI |
0.1 PLN | 1.26 ALI |
1 PLN | 12.58 ALI |
2 PLN | 25.15 ALI |
5 PLN | 62.88 ALI |
10 PLN | 125.75 ALI |
20 PLN | 251.51 ALI |
50 PLN | 628.77 ALI |
100 PLN | 1257.54 ALI |
1000 PLN | 12575.39 ALI |