Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
AstroSwap
ASTRO / BHD
#3566
BD0,0001855
0.3%
0.087444 BTC
6.0%
$0,0004820
Phạm vi trong 24g
$0,0004943
Chuyển đổi AstroSwap sang Bahraini Dinar (ASTRO sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 AstroSwap (ASTRO) sang BHD là BD0,0001855.
ASTRO
BHD
1 ASTRO = BD0,0001855
Cách mua ASTRO bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ASTRO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ASTRO bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ASTRO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ASTRO bằng BHD!
-
Chọn AstroSwap (ASTRO) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ASTRO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ASTRO sang BHD
AstroSwap (ASTRO) hôm nay có giá trị là BD0,0001855, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ASTRO ngày hôm nay là 2.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng AstroSwap được giao dịch là BD8.948,61.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.3% | 2.3% | 0.0% | 4.9% | 17.4% |
Số liệu thống kê về AstroSwap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD79.398,74 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.04 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.4 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD1.853.107 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
9.25 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD8.948,61 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
428.462.821 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 AstroSwapcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 AstroSwap (ASTRO) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,0001855.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ASTRO?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 5391.34 ASTRO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ASTRO sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của ASTRO bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ASTRO sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ASTRO bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ASTRO so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của ASTRO/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ASTRO tính bằng BHD là BD0,1971, được ghi nhận vào ngày Thg 10 28, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ASTRO/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của AstroSwap tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của AstroSwap (ASTRO) đã tăng giảm lên -4,80 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, AstroSwap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của AstroSwap (ASTRO) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của AstroSwap (ASTRO) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00019746 BD trên Thứ bảy và mức thấp 0,00018476 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ASTRO trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,00000693 BD (3.6%).
So sánh giá hàng ngày của AstroSwap (ASTRO) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của AstroSwap (ASTRO) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ASTRO sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00018548 BD | 0,000000539844 BD | 0.3% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00018476 BD | -0,00000693 BD | 3.6% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00019168 BD | -0,00000191 BD | 1.0% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00019359 BD | -0,00000294 BD | 1.5% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00019654 BD | -0,000000919769 BD | 0.5% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00019746 BD | 0,00000597 BD | 3.1% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00019148 BD | -0,00000220 BD | 1.1% |
ASTRO / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ AstroSwap (ASTRO) sang BHD là BD0,0001855 cho mỗi 1 ASTRO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ASTRO lấy 0,00092741 BD hoặc 50,00 BD lấy 269567 ASTRO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ASTRO phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi AstroSwap (ASTRO) sang BHD
ASTRO | BHD |
---|---|
0.01 ASTRO | 0.00000185 BHD |
0.1 ASTRO | 0.00001855 BHD |
1 ASTRO | 0.00018548 BHD |
2 ASTRO | 0.00037097 BHD |
5 ASTRO | 0.00092741 BHD |
10 ASTRO | 0.00185483 BHD |
20 ASTRO | 0.00370965 BHD |
50 ASTRO | 0.00927413 BHD |
100 ASTRO | 0.01854826 BHD |
1000 ASTRO | 0.185483 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang ASTRO
BHD | ASTRO |
---|---|
0.01 BHD | 53.91 ASTRO |
0.1 BHD | 539.13 ASTRO |
1 BHD | 5391.34 ASTRO |
2 BHD | 10782.69 ASTRO |
5 BHD | 26957 ASTRO |
10 BHD | 53913 ASTRO |
20 BHD | 107827 ASTRO |
50 BHD | 269567 ASTRO |
100 BHD | 539134 ASTRO |
1000 BHD | 5391343 ASTRO |