Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Atlas Navi
NAVI / LKR
#1043
Rs75,44
6.2%
0.054046 BTC
5.2%
0,00008054 ETH
7.5%
$0,2542
Phạm vi trong 24g
$0,2727
Chuyển đổi Atlas Navi sang Sri Lankan Rupee (NAVI sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Atlas Navi (NAVI) sang LKR là Rs75,44.
NAVI
LKR
1 NAVI = Rs75,44
Cách mua NAVI bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NAVI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NAVI bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NAVI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NAVI bằng LKR!
-
Chọn Atlas Navi (NAVI) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NAVI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NAVI sang LKR
Atlas Navi (NAVI) hôm nay có giá trị là Rs75,44, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 6.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NAVI ngày hôm nay là 25.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Atlas Navi được giao dịch là Rs93.384.081.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 6.5% | 24.6% | 32.1% | 32.6% | 339.0% |
Số liệu thống kê về Atlas Navi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs6.626.171.836 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.29 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs22.622.908.707 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs93.384.081 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
87.868.964
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
300.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
300.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Atlas Navicó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Atlas Navi (NAVI) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs75,44.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu NAVI?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.01325556 NAVI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NAVI sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của NAVI bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NAVI sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NAVI bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ NAVI so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của NAVI/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NAVI tính bằng LKR là Rs162,48, được ghi nhận vào ngày Thg 3 21, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NAVI/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Atlas Navi tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Atlas Navi (NAVI) đã tăng giảm lên -33,40 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Atlas Navi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Atlas Navi (NAVI) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Atlas Navi (NAVI) so với LKR giao động giữa mức cao 102,88 Rs trên Chủ nhật và mức thấp 75,44 Rs trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NAVI trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -8,10 Rs (8.3%).
So sánh giá hàng ngày của Atlas Navi (NAVI) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Atlas Navi (NAVI) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NAVI sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 75,44 Rs | -4,97 Rs | 6.2% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 88,28 Rs | -1,063 Rs | 1.2% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 89,35 Rs | 0,01190862 Rs | 0.0% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 89,34 Rs | -8,10 Rs | 8.3% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 97,44 Rs | 0,162776 Rs | 0.2% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 97,27 Rs | -5,61 Rs | 5.5% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 102,88 Rs | 1,96 Rs | 1.9% |
NAVI / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Atlas Navi (NAVI) sang LKR là Rs75,44 cho mỗi 1 NAVI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NAVI lấy 377,20 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.662778 NAVI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NAVI phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Atlas Navi (NAVI) sang LKR
NAVI | LKR |
---|---|
0.01 NAVI | 0.754400 LKR |
0.1 NAVI | 7.54 LKR |
1 NAVI | 75.44 LKR |
2 NAVI | 150.88 LKR |
5 NAVI | 377.20 LKR |
10 NAVI | 754.40 LKR |
20 NAVI | 1508.80 LKR |
50 NAVI | 3772.00 LKR |
100 NAVI | 7544.00 LKR |
1000 NAVI | 75440 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang NAVI
LKR | NAVI |
---|---|
0.01 LKR | 0.00013256 NAVI |
0.1 LKR | 0.00132556 NAVI |
1 LKR | 0.01325556 NAVI |
2 LKR | 0.02651112 NAVI |
5 LKR | 0.066278 NAVI |
10 LKR | 0.132556 NAVI |
20 LKR | 0.265111 NAVI |
50 LKR | 0.662778 NAVI |
100 LKR | 1.33 NAVI |
1000 LKR | 13.26 NAVI |