Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Augur
REP / ETH
#1363
ETH0,0004868
8.4%
0,00002331 BTC
8.1%
0,0004868 ETH
8.4%
$1,36
Phạm vi trong 24g
$1,69
Augur V2 has launched and tokens can be migrated . For more information, please refer to https://www.augur.net/blog/augur-v2-launch/
Chuyển đổi Augur sang Ether (REP sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Augur (REP) sang ETH là ETH0,0004868.
REP
ETH
1 REP = ETH0,0004868
Biểu đồ REP sang ETH
Augur (REP) hôm nay có giá trị là ETH0,0004868, đó là một 1.5% tăng từ một giờ trước và 8.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của REP ngày hôm nay là 67.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Augur được giao dịch là ETH982,8751.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 7.7% | 55.6% | 52.0% | 26.2% | 80.3% |
Số liệu thống kê về Augur
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH3.890,5365 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
4.87 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH3.890,5365 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
4.87 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH982,8751 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.025.012 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.025.012 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
8.025.012 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Augurcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Augur (REP) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0004868.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu REP?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2054 REP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của REP sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của REP bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi REP sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của REP bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ REP so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của REP/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 REP tính bằng ETH là ETH77,2109, được ghi nhận vào ngày Thg 2 10, 2016 (hơn 8 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 REP/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Augur tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Augur (REP) đã tăng tăng lên 49,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Augur có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Augur (REP) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Augur (REP) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00049226 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00029465 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của REP trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,00007826 ETH (18.9%).
So sánh giá hàng ngày của Augur (REP) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Augur (REP) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 REP sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00048676 ETH | -0,00004451 ETH | 8.4% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00049226 ETH | 0,00007826 ETH | 18.9% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00041400 ETH | 0,00001961 ETH | 5.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00039439 ETH | 0,00003307 ETH | 9.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00036131 ETH | 0,00001772 ETH | 5.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00034359 ETH | 0,00004894 ETH | 16.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00029465 ETH | -0,00000479 ETH | 1.6% |
REP / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Augur (REP) sang ETH là ETH0,0004868 cho mỗi 1 REP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 REP lấy 0,00243378 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 102721 REP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch REP phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Augur (REP) sang ETH
REP | ETH |
---|---|
0.01 REP | 0.00000487 ETH |
0.1 REP | 0.00004868 ETH |
1 REP | 0.00048676 ETH |
2 REP | 0.00097351 ETH |
5 REP | 0.00243378 ETH |
10 REP | 0.00486756 ETH |
20 REP | 0.00973511 ETH |
50 REP | 0.02433778 ETH |
100 REP | 0.04867555 ETH |
1000 REP | 0.48675555 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang REP
ETH | REP |
---|---|
0.01 ETH | 20.544193 REP |
0.1 ETH | 205.442 REP |
1 ETH | 2054 REP |
2 ETH | 4109 REP |
5 ETH | 10272 REP |
10 ETH | 20544 REP |
20 ETH | 41088 REP |
50 ETH | 102721 REP |
100 ETH | 205442 REP |
1000 ETH | 2054419 REP |