Tiền ảo: 14.772
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,556T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 75,776B $
Gas: N/A GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TXL logo

Autobahn Network
TXL / SEK

#3120
kr0,04549
19.4%
0.076436 BTC 19.7%
0.051204 ETH 19.6%
$0,004004 Phạm vi trong 24g $0,005308

Chuyển đổi Autobahn Network sang Swedish Krona (TXL sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Autobahn Network (TXL) sang SEK là kr0,04549.
TXL
SEK

1 TXL = kr0,04549

Cách mua TXL bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch TXL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SEK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua TXL!

Biểu đồ TXL sang SEK

Autobahn Network (TXL) hôm nay có giá trị là kr0,04549, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 19.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TXL ngày hôm nay là 15.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Autobahn Network được giao dịch là kr12.887,45.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 19.4% 16.0% 6.5% 28.9% 167.9%
Số liệu thống kê về Autobahn Network
Giá trị vốn hóa thị trường
kr5.782.186
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.21
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr27.291.052
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr12.887,45
Cung lưu thông
127.121.646
Tổng cung
599.995.118
Tổng lượng cung tối đa
599.995.118

Câu hỏi thường gặp

1 Autobahn Networkcó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Autobahn Network (TXL) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,04549.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu TXL?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 21.99 TXL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của TXL sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của TXL bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TXL sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TXL bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ TXL so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của TXL/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 TXL tính bằng SEK là kr7,07, được ghi nhận vào ngày Thg 3 29, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TXL/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Autobahn Network tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Autobahn Network (TXL) đã tăng giảm lên -29,70 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Autobahn Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Autobahn Network (TXL) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Autobahn Network (TXL) so với SEK giao động giữa mức cao 0,04706697 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,04278194 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TXL trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở -0,01657370 kr (26.0%).

So sánh giá hàng ngày của Autobahn Network (TXL) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 TXL sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,04548546 kr -0,01094978 kr 19.4%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,04376794 kr 0,00098600 kr 2.3%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,04278194 kr -0,00360050 kr 7.8%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,04638244 kr 0,00093155 kr 2.0%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,04545089 kr 0,00009724 kr 0.2%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,04535365 kr -0,00171331 kr 3.6%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,04706697 kr -0,01657370 kr 26.0%

TXL / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Autobahn Network (TXL) sang SEK là kr0,04549 cho mỗi 1 TXL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TXL lấy 0,227427 kr hoặc 50,00 kr lấy 1099.25 TXL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TXL phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Autobahn Network (TXL) sang SEK

TXL SEK
0.01 TXL 0.00045485 SEK
0.1 TXL 0.00454855 SEK
1 TXL 0.04548546 SEK
2 TXL 0.090971 SEK
5 TXL 0.227427 SEK
10 TXL 0.454855 SEK
20 TXL 0.909709 SEK
50 TXL 2.27 SEK
100 TXL 4.55 SEK
1000 TXL 45.49 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang TXL

SEK TXL
0.01 SEK 0.219850 TXL
0.1 SEK 2.20 TXL
1 SEK 21.99 TXL
2 SEK 43.97 TXL
5 SEK 109.93 TXL
10 SEK 219.85 TXL
20 SEK 439.70 TXL
50 SEK 1099.25 TXL
100 SEK 2198.50 TXL
1000 SEK 21985 TXL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng