Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Omni Network
OMNI / IDR
#294
Rp295.580
9.0%
0,0003020 BTC
5.0%
$17,74
Phạm vi trong 24g
$20,93
Chuyển đổi Omni Network sang Indonesian Rupiah (OMNI sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Omni Network (OMNI) sang IDR là Rp295.580.
OMNI
IDR
1 OMNI = Rp295.580
Cách mua OMNI bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OMNI
-
Bạn có thể mua và bán Omni Network (OMNI) trên 29 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Omni Network sôi động nhất là sàn HTX, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OMNI bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OMNI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OMNI bằng IDR!
-
Chọn Omni Network (OMNI) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OMNI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OMNI sang IDR
Omni Network (OMNI) hôm nay có giá trị là Rp295.580, đó là một 2.1% tăng từ một giờ trước và 9.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OMNI ngày hôm nay là 25.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Omni Network được giao dịch là Rp1.276.382.936.510.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.1% | 9.2% | 25.7% | - | - | - |
Số liệu thống kê về Omni Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp3.067.914.068.146 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.1 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp29.523.326.083.936 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp1.276.382.936.510 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.391.492 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Omni Networkcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Omni Network (OMNI) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp295.580.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu OMNI?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000338 OMNI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OMNI sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của OMNI bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OMNI sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OMNI bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ OMNI so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của OMNI/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OMNI tính bằng IDR là Rp875.078, được ghi nhận vào ngày Thg 4 17, 2024 (13 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OMNI/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Omni Network tính bằng IDR?
- Trong 24 giờ qua, giá của Omni Network (OMNI) đã tăng giảm lên -9,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Omni Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Omni Network (OMNI) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Omni Network (OMNI) so với IDR giao động giữa mức cao 377.965 Rp trên Thứ tư và mức thấp 295.580 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OMNI trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -29.219 Rp (9.0%).
So sánh giá hàng ngày của Omni Network (OMNI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Omni Network (OMNI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMNI sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 295.580 Rp | -29.219 Rp | 9.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 334.876 Rp | 3.170,85 Rp | 1.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 331.705 Rp | -3.281,79 Rp | 1.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 334.987 Rp | -16.920,90 Rp | 4.8% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 351.908 Rp | 3.219,41 Rp | 0.9% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 348.688 Rp | -29.277 Rp | 7.7% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 377.965 Rp | -26.960 Rp | 6.7% |
OMNI / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Omni Network (OMNI) sang IDR là Rp295.580 cho mỗi 1 OMNI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OMNI lấy 1.477.899 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00016916 OMNI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OMNI phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Omni Network (OMNI) sang IDR
OMNI | IDR |
---|---|
0.01 OMNI | 2955.80 IDR |
0.1 OMNI | 29558 IDR |
1 OMNI | 295580 IDR |
2 OMNI | 591160 IDR |
5 OMNI | 1477899 IDR |
10 OMNI | 2955798 IDR |
20 OMNI | 5911596 IDR |
50 OMNI | 14778989 IDR |
100 OMNI | 29557978 IDR |
1000 OMNI | 295579781 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang OMNI
IDR | OMNI |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000033832 OMNI |
0.1 IDR | 0.000000338318 OMNI |
1 IDR | 0.00000338 OMNI |
2 IDR | 0.00000677 OMNI |
5 IDR | 0.00001692 OMNI |
10 IDR | 0.00003383 OMNI |
20 IDR | 0.00006766 OMNI |
50 IDR | 0.00016916 OMNI |
100 IDR | 0.00033832 OMNI |
1000 IDR | 0.00338318 OMNI |