Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![BABY AROF logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/34206/standard/baby_AROF_%282%29.png?1704275692)
BABY AROF
BABY AROF / VND
₫13,50
Chuyển đổi BABY AROF sang Vietnamese đồng (BABY AROF sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BABY AROF (BABY AROF) sang VND là ₫13,50.
BABY AROF
VND
1 BABY AROF = ₫13,50
Cách mua BABY AROF bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BABY AROF
-
Bạn có thể mua và bán BABY AROF (BABY AROF) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn ICPSwap, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BABY AROF.
-
3. Mua BABY AROF bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua BABY AROF trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn BABY AROF (BABY AROF) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua BABY AROF bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua BABY AROF trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn BABY AROF (BABY AROF) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BABY AROF sang VND
BABY AROF (BABY AROF) có giá trị là ₫13,50 kể từ Jun 13, 2024 (khoảng 11 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với BABY AROF kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về BABY AROF
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫1.484.904.320 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫77.398,33 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
110.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 BABY AROFcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 BABY AROF (BABY AROF) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫13,50.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu BABY AROF?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.074079 BABY AROF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BABY AROF sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của BABY AROF bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BABY AROF sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BABY AROF bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ BABY AROF so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của BABY AROF/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BABY AROF tính bằng VND là ₫84,68, được ghi nhận vào ngày Thg 1 05, 2024 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BABY AROF/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của BABY AROF tính bằng VND?
- Trong 24 giờ qua, giá của BABY AROF (BABY AROF) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, BABY AROF có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của BABY AROF (BABY AROF) so với VND
Đã không có biến động giá đối với BABY AROF (BABY AROF) trong 7 ngày qua. Giá của BABY AROF đã được cập nhật lần cuối vào Jun 13, 2024 (khoảng 11 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với BABY AROF.
BABY AROF / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ BABY AROF (BABY AROF) sang VND là ₫13,50 cho mỗi 1 BABY AROF, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với BABY AROF.
Chuyển đổi BABY AROF (BABY AROF) sang VND
BABY AROF | VND |
---|---|
0.01 BABY AROF | 0.134991 VND |
0.1 BABY AROF | 1.35 VND |
1 BABY AROF | 13.50 VND |
2 BABY AROF | 27.00 VND |
5 BABY AROF | 67.50 VND |
10 BABY AROF | 134.99 VND |
20 BABY AROF | 269.98 VND |
50 BABY AROF | 674.96 VND |
100 BABY AROF | 1349.91 VND |
1000 BABY AROF | 13499.13 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang BABY AROF
VND | BABY AROF |
---|---|
0.01 VND | 0.00074079 BABY AROF |
0.1 VND | 0.00740788 BABY AROF |
1 VND | 0.074079 BABY AROF |
2 VND | 0.148158 BABY AROF |
5 VND | 0.370394 BABY AROF |
10 VND | 0.740788 BABY AROF |
20 VND | 1.48 BABY AROF |
50 VND | 3.70 BABY AROF |
100 VND | 7.41 BABY AROF |
1000 VND | 74.08 BABY AROF |