Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,421T $ 4.1%
Lưu lượng 24 giờ: 87,369B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
METAL logo

Badmad Robots
METAL / NOK

#936
kr0,4184
5.8%
0.066232 BTC 8.5%
$0,03693 Phạm vi trong 24g $0,04054

Chuyển đổi Badmad Robots sang Norwegian Krone (METAL sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Badmad Robots (METAL) sang NOK là kr0,4184.
METAL
NOK

1 METAL = kr0,4184

Cách mua METAL bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch METAL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua METAL bằng NOK!

Biểu đồ METAL sang NOK

Badmad Robots (METAL) hôm nay có giá trị là kr0,4184, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 5.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của METAL ngày hôm nay là 3.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Badmad Robots được giao dịch là kr1.449.042.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 4.7% 1.6% 14.8% 26.9% 5416.4%
Số liệu thống kê về Badmad Robots
Giá trị vốn hóa thị trường
kr301.147.658
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.26
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr1.151.336.422
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr1.449.042
Cung lưu thông
719.299.800
Tổng cung
2.750.000.000
Tổng lượng cung tối đa
2.750.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Badmad Robotscó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Badmad Robots (METAL) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,4184.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu METAL?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 2.39 METAL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của METAL sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của METAL bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi METAL sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của METAL bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ METAL so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của METAL/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 METAL tính bằng NOK là kr2,90, được ghi nhận vào ngày Thg 10 25, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 METAL/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Badmad Robots tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Badmad Robots (METAL) đã tăng giảm lên -25,90 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Badmad Robots có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Badmad Robots (METAL) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Badmad Robots (METAL) so với NOK giao động giữa mức cao 0,444605 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,403210 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của METAL trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,04564831 kr (9.7%).

So sánh giá hàng ngày của Badmad Robots (METAL) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 METAL sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,418393 kr -0,02594561 kr 5.8%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,406984 kr 0,00377424 kr 0.9%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,403210 kr -0,01022896 kr 2.5%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,413439 kr -0,03116549 kr 7.0%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,444605 kr 0,01282863 kr 3.0%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,431776 kr 0,00530963 kr 1.2%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,426466 kr -0,04564831 kr 9.7%

METAL / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Badmad Robots (METAL) sang NOK là kr0,4184 cho mỗi 1 METAL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 METAL lấy 2,09 kr hoặc 50,00 kr lấy 119.50 METAL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch METAL phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Badmad Robots (METAL) sang NOK

METAL NOK
0.01 METAL 0.00418393 NOK
0.1 METAL 0.04183928 NOK
1 METAL 0.418393 NOK
2 METAL 0.836786 NOK
5 METAL 2.09 NOK
10 METAL 4.18 NOK
20 METAL 8.37 NOK
50 METAL 20.92 NOK
100 METAL 41.84 NOK
1000 METAL 418.39 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang METAL

NOK METAL
0.01 NOK 0.02390099 METAL
0.1 NOK 0.239010 METAL
1 NOK 2.39 METAL
2 NOK 4.78 METAL
5 NOK 11.95 METAL
10 NOK 23.90 METAL
20 NOK 47.80 METAL
50 NOK 119.50 METAL
100 NOK 239.01 METAL
1000 NOK 2390.10 METAL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng