Tiền ảo: 14.768
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,524T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 87,047B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BZN logo

Benzene
BZN / ETH

#3928
ETH0,00003364

Chuyển đổi Benzene sang Ether (BZN sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Benzene (BZN) sang ETH là ETH0,00003364.
BZN
ETH

1 BZN = ETH0,00003364

Biểu đồ BZN sang ETH

Benzene (BZN) có giá trị là ETH0,00003364 kể từ Jun 13, 2024 (1 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với BZN kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- - - - - -
Số liệu thống kê về Benzene
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH34,8102
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.01
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH3.348,5417
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH0,1597
Cung lưu thông
1.034.709
Tổng cung
99.533.096
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Benzenecó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Benzene (BZN) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00003364.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu BZN?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 29724 BZN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BZN sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của BZN bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BZN sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BZN bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ BZN so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của BZN/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BZN tính bằng ETH là ETH0,007821, được ghi nhận vào ngày Thg 10 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BZN/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Benzene tính bằng ETH?

Trong thời gian gần đây, giá của Benzene (BZN) đã không thay đổi so với Ether (ETH). Trên thực tế, giá của BZN/ETH đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.

Lịch sử giá 7 ngày của Benzene (BZN) so với ETH

Đã không có biến động giá đối với Benzene (BZN) trong 7 ngày qua. Giá của Benzene đã được cập nhật lần cuối vào Jun 13, 2024 (1 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Benzene.

BZN / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Benzene (BZN) sang ETH là ETH0,00003364 cho mỗi 1 BZN, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với BZN.

Chuyển đổi Benzene (BZN) sang ETH

BZN ETH
0.01 BZN 0.000000336425 ETH
0.1 BZN 0.00000336 ETH
1 BZN 0.00003364 ETH
2 BZN 0.00006728 ETH
5 BZN 0.00016821 ETH
10 BZN 0.00033642 ETH
20 BZN 0.00067285 ETH
50 BZN 0.00168212 ETH
100 BZN 0.00336425 ETH
1000 BZN 0.03364250 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang BZN

ETH BZN
0.01 ETH 297.243 BZN
0.1 ETH 2972 BZN
1 ETH 29724 BZN
2 ETH 59449 BZN
5 ETH 148622 BZN
10 ETH 297243 BZN
20 ETH 594486 BZN
50 ETH 1486216 BZN
100 ETH 2972431 BZN
1000 ETH 29724311 BZN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng