Tiền ảo: 14.091
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,438T $ 1.4%
Lưu lượng 24 giờ: 72,036B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BTRS logo

Bitball Treasure
BTRS / PLN

zł0,1360
17.7%
0.065397 BTC 18.7%
0,00001116 ETH 19.1%
$0,02099 Phạm vi trong 24g $0,03411

Chuyển đổi Bitball Treasure sang Polish Zloty (BTRS sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bitball Treasure (BTRS) sang PLN là zł0,1360.
BTRS
PLN

1 BTRS = zł0,1360

Cách mua BTRS bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BTRS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua BTRS!

Biểu đồ BTRS sang PLN

Bitball Treasure (BTRS) hôm nay có giá trị là zł0,1360, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 17.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BTRS ngày hôm nay là 8.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bitball Treasure được giao dịch là zł28,02.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 17.4% 9.5% 58.3% 86.4% 99.9%
Số liệu thống kê về Bitball Treasure
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł135.956
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł28,02
Cung lưu thông
-
Tổng cung
1.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Bitball Treasurecó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Bitball Treasure (BTRS) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,1360.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu BTRS?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 7.35 BTRS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BTRS sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của BTRS bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BTRS sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BTRS bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ BTRS so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của BTRS/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BTRS tính bằng PLN là zł442.970, được ghi nhận vào ngày Thg 9 01, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BTRS/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Bitball Treasure tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Bitball Treasure (BTRS) đã tăng giảm lên -86,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Bitball Treasure có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Bitball Treasure (BTRS) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bitball Treasure (BTRS) so với PLN giao động giữa mức cao 0,200304 zł trên Thứ bảy và mức thấp 0,100527 zł trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BTRS trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở 0,057152 zł (54.8%).

So sánh giá hàng ngày của Bitball Treasure (BTRS) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BTRS sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,136013 zł 0,02045290 zł 17.7%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,120449 zł 0,01992177 zł 19.8%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,100527 zł -0,099777 zł 49.8%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,200304 zł 0,03884888 zł 24.1%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,161455 zł 0,057152 zł 54.8%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,104304 zł -0,02143266 zł 17.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,125736 zł -0,02717355 zł 17.8%

BTRS / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Bitball Treasure (BTRS) sang PLN là zł0,1360 cho mỗi 1 BTRS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BTRS lấy 0,680066 zł hoặc 50,00 zł lấy 367.61 BTRS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BTRS phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Bitball Treasure (BTRS) sang PLN

BTRS PLN
0.01 BTRS 0.00136013 PLN
0.1 BTRS 0.01360133 PLN
1 BTRS 0.136013 PLN
2 BTRS 0.272027 PLN
5 BTRS 0.680066 PLN
10 BTRS 1.36 PLN
20 BTRS 2.72 PLN
50 BTRS 6.80 PLN
100 BTRS 13.60 PLN
1000 BTRS 136.01 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang BTRS

PLN BTRS
0.01 PLN 0.073522 BTRS
0.1 PLN 0.735222 BTRS
1 PLN 7.35 BTRS
2 PLN 14.70 BTRS
5 PLN 36.76 BTRS
10 PLN 73.52 BTRS
20 PLN 147.04 BTRS
50 PLN 367.61 BTRS
100 PLN 735.22 BTRS
1000 PLN 7352.22 BTRS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng