Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bitcoin Private
BTCP / KWD
KD0,2374
Chuyển đổi Bitcoin Private sang Kuwaiti Dinar (BTCP sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bitcoin Private (BTCP) sang KWD là KD0,2374.
BTCP
KWD
1 BTCP = KD0,2374
Cách mua BTCP bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BTCP
-
Bạn có thể mua và bán Bitcoin Private (BTCP) trên 14 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn HitBTC, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BTCP.
-
3. Mua BTCP bằng KWD trên sàn CEX
-
Để mua BTCP trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp KWD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Bitcoin Private (BTCP) và nhập số tiền bằng KWD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua BTCP bằng KWD trên sàn DEX
-
Để mua BTCP trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng KWD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Bitcoin Private (BTCP) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BTCP sang KWD
Bitcoin Private (BTCP) có giá trị là KD0,2374 kể từ May 07, 2024 (4 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với BTCP kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Bitcoin Private
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD4.985.532 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD9,47 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bitcoin Privatecó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Bitcoin Private (BTCP) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,2374.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu BTCP?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 4.21 BTCP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BTCP sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của BTCP bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BTCP sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BTCP bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ BTCP so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của BTCP/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BTCP tính bằng KWD là KD15,50, được ghi nhận vào ngày Thg 4 23, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BTCP/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bitcoin Private tính bằng KWD?
- Trong thời gian gần đây, giá của Bitcoin Private (BTCP) đã không thay đổi so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, giá của BTCP/KWD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Bitcoin Private (BTCP) so với KWD
Đã không có biến động giá đối với Bitcoin Private (BTCP) trong 7 ngày qua. Giá của Bitcoin Private đã được cập nhật lần cuối vào May 07, 2024 (4 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Bitcoin Private.
BTCP / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bitcoin Private (BTCP) sang KWD là KD0,2374 cho mỗi 1 BTCP, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với BTCP.
Chuyển đổi Bitcoin Private (BTCP) sang KWD
BTCP | KWD |
---|---|
0.01 BTCP | 0.00237406 KWD |
0.1 BTCP | 0.02374063 KWD |
1 BTCP | 0.237406 KWD |
2 BTCP | 0.474813 KWD |
5 BTCP | 1.19 KWD |
10 BTCP | 2.37 KWD |
20 BTCP | 4.75 KWD |
50 BTCP | 11.87 KWD |
100 BTCP | 23.74 KWD |
1000 BTCP | 237.41 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang BTCP
KWD | BTCP |
---|---|
0.01 KWD | 0.04212189 BTCP |
0.1 KWD | 0.421219 BTCP |
1 KWD | 4.21 BTCP |
2 KWD | 8.42 BTCP |
5 KWD | 21.06 BTCP |
10 KWD | 42.12 BTCP |
20 KWD | 84.24 BTCP |
50 KWD | 210.61 BTCP |
100 KWD | 421.22 BTCP |
1000 KWD | 4212.19 BTCP |