Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BitcoinSoV
BSOV / ETH
#3912
ETH0.057459
1.1%
0.063761 BTC
2.4%
0.057459 ETH
1.1%
$0,02190
Phạm vi trong 24g
$0,02248
Chuyển đổi BitcoinSoV sang Ether (BSOV sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BitcoinSoV (BSOV) sang ETH là ETH0.057459.
BSOV
ETH
1 BSOV = ETH0.057459
Biểu đồ BSOV sang ETH
BitcoinSoV (BSOV) hôm nay có giá trị là ETH0.057459, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BSOV ngày hôm nay là 1.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BitcoinSoV được giao dịch là ETH0,03611.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 0.3% | 4.2% | 0.9% | 25.4% | 162.3% |
Số liệu thống kê về BitcoinSoV
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH27,5708 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.18 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH155,7231 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,03611 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.707.209
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
20.938.751 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 BitcoinSoVcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 BitcoinSoV (BSOV) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.057459.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu BSOV?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 134065 BSOV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BSOV sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của BSOV bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BSOV sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BSOV bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ BSOV so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của BSOV/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BSOV tính bằng ETH là ETH0,001004, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BSOV/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của BitcoinSoV tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của BitcoinSoV (BSOV) đã tăng giảm lên -18,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, BitcoinSoV có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của BitcoinSoV (BSOV) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BitcoinSoV (BSOV) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000746 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00000710 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BSOV trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 0,000000273290 ETH (3.8%).
So sánh giá hàng ngày của BitcoinSoV (BSOV) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của BitcoinSoV (BSOV) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BSOV sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000746 ETH | -0,000000084888 ETH | 1.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000741 ETH | 0,000000273290 ETH | 3.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000714 ETH | 0,000000023000 ETH | 0.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00000711 ETH | 0,000000009587 ETH | 0.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00000710 ETH | -0,000000281693 ETH | 3.8% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00000739 ETH | 0,000000055755 ETH | 0.8% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00000733 ETH | -0,000000020304 ETH | 0.3% |
BSOV / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ BitcoinSoV (BSOV) sang ETH là ETH0.057459 cho mỗi 1 BSOV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BSOV lấy 0,00003730 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 6703274 BSOV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BSOV phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi BitcoinSoV (BSOV) sang ETH
BSOV | ETH |
---|---|
0.01 BSOV | 0.000000074590 ETH |
0.1 BSOV | 0.000000745904 ETH |
1 BSOV | 0.00000746 ETH |
2 BSOV | 0.00001492 ETH |
5 BSOV | 0.00003730 ETH |
10 BSOV | 0.00007459 ETH |
20 BSOV | 0.00014918 ETH |
50 BSOV | 0.00037295 ETH |
100 BSOV | 0.00074590 ETH |
1000 BSOV | 0.00745904 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang BSOV
ETH | BSOV |
---|---|
0.01 ETH | 1341 BSOV |
0.1 ETH | 13407 BSOV |
1 ETH | 134065 BSOV |
2 ETH | 268131 BSOV |
5 ETH | 670327 BSOV |
10 ETH | 1340655 BSOV |
20 ETH | 2681310 BSOV |
50 ETH | 6703274 BSOV |
100 ETH | 13406549 BSOV |
1000 ETH | 134065489 BSOV |