Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Black Sats (Ordinals)
BSAT / DKK
#3977
kr.0,03436
71.2%
0.077376 BTC
71.3%
$0,004996
Phạm vi trong 24g
$0,01739
Chuyển đổi Black Sats (Ordinals) sang Danish Krone (BSAT sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Black Sats (Ordinals) (BSAT) sang DKK là kr.0,03436.
BSAT
DKK
1 BSAT = kr.0,03436
Cách mua BSAT bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BSAT
-
Bạn có thể mua và bán Black Sats (Ordinals) (BSAT) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn BitMart, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BSAT.
-
3. Mua BSAT bằng DKK trên sàn CEX
-
Để mua BSAT trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp DKK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Black Sats (Ordinals) (BSAT) và nhập số tiền bằng DKK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua BSAT bằng DKK trên sàn DEX
-
Để mua BSAT trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng DKK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Black Sats (Ordinals) (BSAT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BSAT sang DKK
Black Sats (Ordinals) (BSAT) hôm nay có giá trị là kr.0,03436, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 71.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BSAT ngày hôm nay là 39.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Black Sats (Ordinals) được giao dịch là kr.718,15.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 71.2% | 39.1% | 75.0% | 74.1% | - |
Số liệu thống kê về Black Sats (Ordinals)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.721.498 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.721.498 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.718,15 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
21.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
21.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Black Sats (Ordinals)có trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Black Sats (Ordinals) (BSAT) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,03436.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu BSAT?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 29.11 BSAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BSAT sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của BSAT bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BSAT sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BSAT bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BSAT so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của BSAT/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BSAT tính bằng DKK là kr.2,52, được ghi nhận vào ngày Thg 12 19, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BSAT/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Black Sats (Ordinals) tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Black Sats (Ordinals) (BSAT) đã tăng giảm lên -74,40 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Black Sats (Ordinals) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Black Sats (Ordinals) (BSAT) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Black Sats (Ordinals) (BSAT) so với DKK giao động giữa mức cao 0,076578 kr. trên Thứ năm và mức thấp 0,03435621 kr. trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BSAT trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -0,085095 kr. (71.2%).
So sánh giá hàng ngày của Black Sats (Ordinals) (BSAT) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Black Sats (Ordinals) (BSAT) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BSAT sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,03435621 kr. | -0,085095 kr. | 71.2% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,076339 kr. | -0,00023861 kr. | 0.3% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,076578 kr. | 0,00035044 kr. | 0.5% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,076227 kr. | 0,02129966 kr. | 38.8% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,054927 kr. | 0,000000000000000000 kr. | 0.0% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,054927 kr. | -0,00156630 kr. | 2.8% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,056494 kr. | 0,00000862 kr. | 0.0% |
BSAT / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Black Sats (Ordinals) (BSAT) sang DKK là kr.0,03436 cho mỗi 1 BSAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BSAT lấy 0,171781 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 1455.34 BSAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BSAT phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Black Sats (Ordinals) (BSAT) sang DKK
BSAT | DKK |
---|---|
0.01 BSAT | 0.00034356 DKK |
0.1 BSAT | 0.00343562 DKK |
1 BSAT | 0.03435621 DKK |
2 BSAT | 0.068712 DKK |
5 BSAT | 0.171781 DKK |
10 BSAT | 0.343562 DKK |
20 BSAT | 0.687124 DKK |
50 BSAT | 1.72 DKK |
100 BSAT | 3.44 DKK |
1000 BSAT | 34.36 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang BSAT
DKK | BSAT |
---|---|
0.01 DKK | 0.291068 BSAT |
0.1 DKK | 2.91 BSAT |
1 DKK | 29.11 BSAT |
2 DKK | 58.21 BSAT |
5 DKK | 145.53 BSAT |
10 DKK | 291.07 BSAT |
20 DKK | 582.14 BSAT |
50 DKK | 1455.34 BSAT |
100 DKK | 2910.68 BSAT |
1000 DKK | 29107 BSAT |