Tiền ảo: 14.318
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,552T $ 3.0%
Lưu lượng 24 giờ: 76,48B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BLAZEX logo

BlazeX
BLAZEX / SEK

#3600
kr0,002278
2.5%
0.083176 BTC 0.4%
$0,0002064 Phạm vi trong 24g $0,0002132

Chuyển đổi BlazeX sang Swedish Krona (BLAZEX sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BlazeX (BLAZEX) sang SEK là kr0,002278.
BLAZEX
SEK

1 BLAZEX = kr0,002278

Cách mua BLAZEX bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BLAZEX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SEK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua BLAZEX!

Biểu đồ BLAZEX sang SEK

BlazeX (BLAZEX) hôm nay có giá trị là kr0,002278, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 2.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BLAZEX ngày hôm nay là 16.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BlazeX được giao dịch là kr4.936,43.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 2.7% 15.6% 20.9% 19.0% -
Số liệu thống kê về BlazeX
Giá trị vốn hóa thị trường
kr2.168.406
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr2.168.406
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr4.936,43
Cung lưu thông
951.994.296
Tổng cung
951.994.296
Tổng lượng cung tối đa
951.994.296

Câu hỏi thường gặp

1 BlazeXcó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 BlazeX (BLAZEX) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,002278.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu BLAZEX?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 439.04 BLAZEX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BLAZEX sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của BLAZEX bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BLAZEX sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BLAZEX bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BLAZEX so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của BLAZEX/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BLAZEX tính bằng SEK là kr0,01641, được ghi nhận vào ngày Thg 8 22, 2023 (9 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BLAZEX/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của BlazeX tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của BlazeX (BLAZEX) đã tăng giảm lên -20,70 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, BlazeX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của BlazeX (BLAZEX) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BlazeX (BLAZEX) so với SEK giao động giữa mức cao 0,00252518 kr trên Chủ nhật và mức thấp 0,00220844 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BLAZEX trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,00020570 kr (7.5%).

So sánh giá hàng ngày của BlazeX (BLAZEX) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BLAZEX sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00227769 kr 0,00005539 kr 2.5%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00220844 kr -0,00008939 kr 3.9%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00229783 kr -0,00002292 kr 1.0%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00232075 kr -0,00015412 kr 6.2%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00247487 kr 0,00000935 kr 0.4%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00246552 kr -0,00005966 kr 2.4%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00252518 kr -0,00020570 kr 7.5%

BLAZEX / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ BlazeX (BLAZEX) sang SEK là kr0,002278 cho mỗi 1 BLAZEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BLAZEX lấy 0,01138844 kr hoặc 50,00 kr lấy 21952 BLAZEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BLAZEX phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi BlazeX (BLAZEX) sang SEK

BLAZEX SEK
0.01 BLAZEX 0.00002278 SEK
0.1 BLAZEX 0.00022777 SEK
1 BLAZEX 0.00227769 SEK
2 BLAZEX 0.00455537 SEK
5 BLAZEX 0.01138844 SEK
10 BLAZEX 0.02277687 SEK
20 BLAZEX 0.04555374 SEK
50 BLAZEX 0.113884 SEK
100 BLAZEX 0.227769 SEK
1000 BLAZEX 2.28 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang BLAZEX

SEK BLAZEX
0.01 SEK 4.39 BLAZEX
0.1 SEK 43.90 BLAZEX
1 SEK 439.04 BLAZEX
2 SEK 878.08 BLAZEX
5 SEK 2195.21 BLAZEX
10 SEK 4390.42 BLAZEX
20 SEK 8780.84 BLAZEX
50 SEK 21952 BLAZEX
100 SEK 43904 BLAZEX
1000 SEK 439042 BLAZEX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng