Tiền ảo: 14.614
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,665T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 74,223B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BRWL logo

Blockchain Brawlers
BRWL / SEK

#1390
kr0,1255
13.3%
0.061763 BTC 14.8%
0.053154 ETH 12.5%
$0,009831 Phạm vi trong 24g $0,01323

Chuyển đổi Blockchain Brawlers sang Swedish Krona (BRWL sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Blockchain Brawlers (BRWL) sang SEK là kr0,1255.
BRWL
SEK

1 BRWL = kr0,1255

Cách mua BRWL bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BRWL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BRWL bằng SEK!

Biểu đồ BRWL sang SEK

Blockchain Brawlers (BRWL) hôm nay có giá trị là kr0,1255, đó là một 1.4% giảm từ một giờ trước và 13.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BRWL ngày hôm nay là 65.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Blockchain Brawlers được giao dịch là kr50.407.028.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.4% 13.7% 68.1% 51.1% 49.6% 541.4%
Số liệu thống kê về Blockchain Brawlers
Giá trị vốn hóa thị trường
kr125.348.767
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr125.348.767
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr50.407.028
Cung lưu thông
1.000.000.000
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Blockchain Brawlerscó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Blockchain Brawlers (BRWL) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,1255.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu BRWL?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 7.97 BRWL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BRWL sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của BRWL bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BRWL sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BRWL bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BRWL so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của BRWL/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BRWL tính bằng SEK là kr7,03, được ghi nhận vào ngày Thg 4 01, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BRWL/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Blockchain Brawlers tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Blockchain Brawlers (BRWL) đã tăng tăng lên 44,30 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Blockchain Brawlers có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 14,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Blockchain Brawlers (BRWL) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Blockchain Brawlers (BRWL) so với SEK giao động giữa mức cao 0,140118 kr trên Chủ nhật và mức thấp 0,105642 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BRWL trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,066458 kr (90.2%).

So sánh giá hàng ngày của Blockchain Brawlers (BRWL) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BRWL sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,125469 kr 0,01471884 kr 13.3%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,105642 kr -0,01059186 kr 9.1%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,116234 kr 0,00222239 kr 1.9%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,114011 kr 0,00121583 kr 1.1%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,112796 kr -0,02303754 kr 17.0%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,135833 kr -0,00428455 kr 3.1%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,140118 kr 0,066458 kr 90.2%

BRWL / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Blockchain Brawlers (BRWL) sang SEK là kr0,1255 cho mỗi 1 BRWL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BRWL lấy 0,627344 kr hoặc 50,00 kr lấy 398.51 BRWL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BRWL phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Blockchain Brawlers (BRWL) sang SEK

BRWL SEK
0.01 BRWL 0.00125469 SEK
0.1 BRWL 0.01254687 SEK
1 BRWL 0.125469 SEK
2 BRWL 0.250937 SEK
5 BRWL 0.627344 SEK
10 BRWL 1.25 SEK
20 BRWL 2.51 SEK
50 BRWL 6.27 SEK
100 BRWL 12.55 SEK
1000 BRWL 125.47 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang BRWL

SEK BRWL
0.01 SEK 0.079701 BRWL
0.1 SEK 0.797012 BRWL
1 SEK 7.97 BRWL
2 SEK 15.94 BRWL
5 SEK 39.85 BRWL
10 SEK 79.70 BRWL
20 SEK 159.40 BRWL
50 SEK 398.51 BRWL
100 SEK 797.01 BRWL
1000 SEK 7970.12 BRWL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng