Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BobaCat
PSPS / ETH
#1013
ETH0,00001348
18.4%
0.066825 BTC
16.9%
0,00001348 ETH
18.4%
$0,03246
Phạm vi trong 24g
$0,04195
Chuyển đổi BobaCat sang Ether (PSPS sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BobaCat (PSPS) sang ETH là ETH0,00001348.
PSPS
ETH
1 PSPS = ETH0,00001348
Biểu đồ PSPS sang ETH
BobaCat (PSPS) hôm nay có giá trị là ETH0,00001348, đó là một 2.7% tăng từ một giờ trước và 18.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PSPS ngày hôm nay là 19.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BobaCat được giao dịch là ETH145,4066.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.0% | 19.5% | 12.6% | 1.8% | 22.4% | - |
Số liệu thống kê về BobaCat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH7.684,8158 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH7.684,8158 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH145,4066 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
577.172.773 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
577.172.773
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 BobaCatcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 BobaCat (PSPS) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00001348.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu PSPS?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 74157 PSPS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PSPS sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của PSPS bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PSPS sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PSPS bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ PSPS so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của PSPS/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PSPS tính bằng ETH là ETH0,00002703, được ghi nhận vào ngày Thg 3 29, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PSPS/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của BobaCat tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của BobaCat (PSPS) đã tăng giảm lên -15,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, BobaCat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của BobaCat (PSPS) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BobaCat (PSPS) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00001348 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00000945 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PSPS trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,00000209 ETH (18.4%).
So sánh giá hàng ngày của BobaCat (PSPS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của BobaCat (PSPS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PSPS sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00001348 ETH | 0,00000209 ETH | 18.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000945 ETH | -0,000000360483 ETH | 3.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000981 ETH | -0,000000261674 ETH | 2.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00001008 ETH | -0,000000204366 ETH | 2.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00001028 ETH | -0,00000151 ETH | 12.8% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00001179 ETH | 0,000000177342 ETH | 1.5% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00001162 ETH | 0,000000506264 ETH | 4.6% |
PSPS / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ BobaCat (PSPS) sang ETH là ETH0,00001348 cho mỗi 1 PSPS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PSPS lấy 0,00006742 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 3707831 PSPS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PSPS phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi BobaCat (PSPS) sang ETH
PSPS | ETH |
---|---|
0.01 PSPS | 0.000000134850 ETH |
0.1 PSPS | 0.00000135 ETH |
1 PSPS | 0.00001348 ETH |
2 PSPS | 0.00002697 ETH |
5 PSPS | 0.00006742 ETH |
10 PSPS | 0.00013485 ETH |
20 PSPS | 0.00026970 ETH |
50 PSPS | 0.00067425 ETH |
100 PSPS | 0.00134850 ETH |
1000 PSPS | 0.01348497 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang PSPS
ETH | PSPS |
---|---|
0.01 ETH | 741.566 PSPS |
0.1 ETH | 7416 PSPS |
1 ETH | 74157 PSPS |
2 ETH | 148313 PSPS |
5 ETH | 370783 PSPS |
10 ETH | 741566 PSPS |
20 ETH | 1483133 PSPS |
50 ETH | 3707831 PSPS |
100 ETH | 7415663 PSPS |
1000 ETH | 74156626 PSPS |