Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Bonk
BONK / BHD
#60
BD0.058241
2.8%
0.093459 BTC
1.6%
$0,00002113
Phạm vi trong 24g
$0,00002327
Chuyển đổi Bonk sang Bahraini Dinar (BONK sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bonk (BONK) sang BHD là BD0.058241.
BONK
BHD
1 BONK = BD0.058241
Cách mua BONK bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BONK
-
Bạn có thể mua và bán Bonk (BONK) trên 119 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Bonk sôi động nhất là sàn OKX, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BONK bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BONK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BONK bằng BHD!
-
Chọn Bonk (BONK) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BONK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BONK sang BHD
Bonk (BONK) hôm nay có giá trị là BD0.058241, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 2.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BONK ngày hôm nay là 12.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bonk được giao dịch là BD171.555.753.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 2.7% | 12.4% | 25.3% | 36.6% | 10053.1% |
Số liệu thống kê về Bonk
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD571.983.836 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.74 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD770.001.864 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD171.555.753 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
69.474.461.693.558
Tổng
93.526.183.276.778
Vesting Wallet for EC 9
(9WRGAz)
- 398.471.406.827
Vesting Wallet for EC 7
(8w7epr)
- 397.599.503.923
Rewards Wallet
(Ev87h5)
- 77.087.149.704
Treasury Multisig
(7st9z4)
- 899.999.999.999
Genesis Wallet
(9AhKqL)
- 5.500.000.000
Liquidity Holdings 2
(HzcxVG)
- 889.444.986
Vesting Wallet for EC 3
(HGPRkK)
- 419.397.695.151
Vesting Wallet for EC 14
(7pV7Yh)
- 469.097.629.919
Vesting Wallet for EC 4
(9iU8dj)
- 391.495.977.386
Vesting Wallet for EC 13
(2e4oom)
- 392.367.906.066
Payroll Wallet
(EBMLPQ)
- 0
Marketing Holdings 2
(CibCgj)
- 0
Vesting Wallet for EC 5
(8RXByp)
- 408.062.639.609
Vesting Wallet for EC 18
(3k1vPm)
- 401.087.192.868
Vesting Wallet for EC 15
(9QWp9N)
- 394.983.692.107
Liquidity Holdings Multisig
(EfQTby)
- 200.000.000.000
Vesting Wallet for EC 17
(VkwYd5)
- 391.495.977.386
Marketing Multisig
(GTn7C4)
- 1.200.000.001.000
Vesting Wallet for EC 12
(6K7jLk)
- 392.367.906.066
DAO Multisig (Unlockable via Voting)
(AGkGWK)
- 11.221.337.449.970
Vesting Wallet for EC 2
(6NW3sA)
- 392.367.906.066
Vesting Wallet for EC 10
(T6HQKW)
- 392.367.906.066
Vesting Wallet for EC 8
(5trZ3E)
- 394.983.692.107
Vesting Wallet for EC 1
(5SPcyA)
- 405.446.836.268
Vesting Wallet for EC 6
(9nBfG3)
- 394.111.764.426
Marketing Hot Wallet
(2yBBKg)
- 79.324.399.498
Vesting Wallet for EC 20
(Gyb81M)
- 393.239.834.746
Vesting Wallet for EC 16
(51Ctg6)
- 392.367.906.066
Vesting Wallet for EC 19
(BZCR97)
- 392.367.906.066
Vesting Wallet for EC 11
(AqYCkr)
- 392.367.906.535
Bonk Treasury
(6JZosz)
- 94.367.580.249
Nguồn cung lưu thông ước tính
69.474.461.693.558
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
93.526.183.276.778 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
93.526.183.276.778 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bonkcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Bonk (BONK) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0.058241.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu BONK?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 121351 BONK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BONK sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của BONK bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BONK sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BONK bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ BONK so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của BONK/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BONK tính bằng BHD là BD0,00001713, được ghi nhận vào ngày Thg 3 04, 2024 (7 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BONK/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bonk tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Bonk (BONK) đã tăng tăng lên 36,70 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Bonk có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 14,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bonk (BONK) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bonk (BONK) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00000897 BD trên Thứ ba và mức thấp 0,00000747 BD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BONK trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở -0,000000860512 BD (10.3%).
So sánh giá hàng ngày của Bonk (BONK) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bonk (BONK) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BONK sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 07, 2024 | Thứ hai | 0,00000824 BD | 0,000000223708 BD | 2.8% |
Tháng mười 06, 2024 | Chủ nhật | 0,00000777 BD | -0,000000337508 BD | 4.2% |
Tháng mười 05, 2024 | Thứ bảy | 0,00000810 BD | 0,000000632185 BD | 8.5% |
Tháng mười 04, 2024 | Thứ sáu | 0,00000747 BD | -0,000000860512 BD | 10.3% |
Tháng mười 03, 2024 | Thứ năm | 0,00000833 BD | -0,000000603346 BD | 6.8% |
Tháng mười 02, 2024 | Thứ tư | 0,00000894 BD | -0,000000036039 BD | 0.4% |
Tháng mười 01, 2024 | Thứ ba | 0,00000897 BD | 0,000000353966 BD | 4.1% |
BONK / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bonk (BONK) sang BHD là BD0.058241 cho mỗi 1 BONK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BONK lấy 0,00004120 BD hoặc 50,00 BD lấy 6067574 BONK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BONK phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bonk (BONK) sang BHD
BONK | BHD |
---|---|
0.01 BONK | 0.000000082405 BHD |
0.1 BONK | 0.000000824053 BHD |
1 BONK | 0.00000824 BHD |
2 BONK | 0.00001648 BHD |
5 BONK | 0.00004120 BHD |
10 BONK | 0.00008241 BHD |
20 BONK | 0.00016481 BHD |
50 BONK | 0.00041203 BHD |
100 BONK | 0.00082405 BHD |
1000 BONK | 0.00824053 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang BONK
BHD | BONK |
---|---|
0.01 BHD | 1213.51 BONK |
0.1 BHD | 12135.15 BONK |
1 BHD | 121351 BONK |
2 BHD | 242703 BONK |
5 BHD | 606757 BONK |
10 BHD | 1213515 BONK |
20 BHD | 2427030 BONK |
50 BHD | 6067574 BONK |
100 BHD | 12135149 BONK |
1000 BHD | 121351486 BONK |