Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bostrom
BOOT / NOK
#1567
kr0.061343
6.7%
0.0121887 BTC
6.2%
$0.071179
Phạm vi trong 24g
$0.071293
Chuyển đổi Bostrom sang Norwegian Krone (BOOT sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bostrom (BOOT) sang NOK là kr0.061343.
BOOT
NOK
1 BOOT = kr0.061343
Cách mua BOOT bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BOOT
-
Bạn có thể mua và bán Bostrom (BOOT) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán BOOT sôi động nhất là sàn Osmosis.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua BOOT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NOK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua BOOT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Bostrom (BOOT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BOOT sang NOK
Bostrom (BOOT) hôm nay có giá trị là kr0.061343, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 6.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BOOT ngày hôm nay là 5.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bostrom được giao dịch là kr141.026.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 6.7% | 5.1% | 28.4% | 41.9% | 4.6% |
Số liệu thống kê về Bostrom
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr80.619.950 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.5 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr161.574.819 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr141.026 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
600.504.897.816.003
https://market-data.cybernode.ai/circulating_supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
600.504.897.816.003
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.203.504.469.438.450 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bostromcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Bostrom (BOOT) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0.061343.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu BOOT?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 7445532 BOOT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BOOT sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của BOOT bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BOOT sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BOOT bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BOOT so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của BOOT/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BOOT tính bằng NOK là kr0.051988, được ghi nhận vào ngày Thg 3 28, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BOOT/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bostrom tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Bostrom (BOOT) đã tăng giảm lên -41,90 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Bostrom có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bostrom (BOOT) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bostrom (BOOT) so với NOK giao động giữa mức cao 0,000000143261 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,000000119504 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BOOT trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở 0,000000008378 kr (6.7%).
So sánh giá hàng ngày của Bostrom (BOOT) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bostrom (BOOT) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BOOT sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,000000134309 kr | 0,000000008378 kr | 6.7% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,000000119504 kr | -0,000000006804 kr | 5.4% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,000000126308 kr | -0,000000006618 kr | 5.0% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,000000132926 kr | 0,000000004702 kr | 3.7% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,000000128225 kr | -0,000000008467 kr | 6.2% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,000000136691 kr | -0,000000006570 kr | 4.6% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,000000143261 kr | 0,000000005437 kr | 3.9% |
BOOT / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bostrom (BOOT) sang NOK là kr0.061343 cho mỗi 1 BOOT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BOOT lấy 0,000000671544 kr hoặc 50,00 kr lấy 372276609 BOOT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BOOT phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bostrom (BOOT) sang NOK
BOOT | NOK |
---|---|
0.01 BOOT | 0.000000001343 NOK |
0.1 BOOT | 0.000000013431 NOK |
1 BOOT | 0.000000134309 NOK |
2 BOOT | 0.000000268617 NOK |
5 BOOT | 0.000000671544 NOK |
10 BOOT | 0.00000134 NOK |
20 BOOT | 0.00000269 NOK |
50 BOOT | 0.00000672 NOK |
100 BOOT | 0.00001343 NOK |
1000 BOOT | 0.00013431 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang BOOT
NOK | BOOT |
---|---|
0.01 NOK | 74455 BOOT |
0.1 NOK | 744553 BOOT |
1 NOK | 7445532 BOOT |
2 NOK | 14891064 BOOT |
5 NOK | 37227661 BOOT |
10 NOK | 74455322 BOOT |
20 NOK | 148910643 BOOT |
50 NOK | 372276609 BOOT |
100 NOK | 744553217 BOOT |
1000 NOK | 7445532172 BOOT |