Tiền ảo: 14.412
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,666T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 139,078B $
Gas: 41 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BFR logo

Buffer Token
BFR / IDR

#2848
Rp439,13
1.6%
0.064056 BTC 4.2%
$0,02651 Phạm vi trong 24g $0,02884

Chuyển đổi Buffer Token sang Indonesian Rupiah (BFR sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Buffer Token (BFR) sang IDR là Rp439,13.
BFR
IDR

1 BFR = Rp439,13

Cách mua BFR bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BFR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BFR bằng IDR!

Biểu đồ BFR sang IDR

Buffer Token (BFR) hôm nay có giá trị là Rp439,13, đó là một 1.8% tăng từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BFR ngày hôm nay là 26.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Buffer Token được giao dịch là Rp25.182.083.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.7% 1.3% 25.1% 28.7% 1.8% 76.3%
Số liệu thống kê về Buffer Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp14.544.068.260
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.33
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1.75
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp44.057.895.990
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
5.31
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp25.182.083
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
33.011.263
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Buffer Tokencó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Buffer Token (BFR) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp439,13.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu BFR?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00227722 BFR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BFR sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của BFR bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BFR sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BFR bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BFR so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của BFR/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BFR tính bằng IDR là Rp12.407,11, được ghi nhận vào ngày Thg 12 04, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BFR/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Buffer Token tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Buffer Token (BFR) đã tăng tăng lên 1,50 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Buffer Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 3,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Buffer Token (BFR) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Buffer Token (BFR) so với IDR giao động giữa mức cao 439,13 Rp trên Thứ năm và mức thấp 347,41 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BFR trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 68,73 Rp (19.4%).

So sánh giá hàng ngày của Buffer Token (BFR) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BFR sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 439,13 Rp 7,00 Rp 1.6%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 435,21 Rp 13,10 Rp 3.1%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 422,11 Rp 68,73 Rp 19.4%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 353,38 Rp -7,38 Rp 2.0%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 360,76 Rp -9,51 Rp 2.6%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 370,27 Rp 22,86 Rp 6.6%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 347,41 Rp -16,53 Rp 4.5%

BFR / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Buffer Token (BFR) sang IDR là Rp439,13 cho mỗi 1 BFR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BFR lấy 2.195,66 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.113861 BFR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BFR phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Buffer Token (BFR) sang IDR

BFR IDR
0.01 BFR 4.39 IDR
0.1 BFR 43.91 IDR
1 BFR 439.13 IDR
2 BFR 878.27 IDR
5 BFR 2195.66 IDR
10 BFR 4391.33 IDR
20 BFR 8782.65 IDR
50 BFR 21957 IDR
100 BFR 43913 IDR
1000 BFR 439133 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang BFR

IDR BFR
0.01 IDR 0.00002277 BFR
0.1 IDR 0.00022772 BFR
1 IDR 0.00227722 BFR
2 IDR 0.00455443 BFR
5 IDR 0.01138608 BFR
10 IDR 0.02277216 BFR
20 IDR 0.04554433 BFR
50 IDR 0.113861 BFR
100 IDR 0.227722 BFR
1000 IDR 2.28 BFR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng