Tiền ảo: 16.771
Sàn giao dịch: 1.203
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,815T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 282,75B $
Gas: 0.0 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
OPUL logo

Opulous
OPUL / IDR

#1065
Rp1.064,79
3.5%
0.066197 BTC 4.1%
0,00001905 ETH 7.5%
$0,05964 Phạm vi trong 24g $0,07090

Chuyển đổi Opulous sang Indonesian Rupiah (OPUL sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Opulous (OPUL) sang IDR là Rp1.064,79.
OPUL
IDR

1 OPUL = Rp1.064,79

Cách mua OPUL bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch OPUL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua OPUL bằng IDR!

Biểu đồ OPUL sang IDR

Opulous (OPUL) hôm nay có giá trị là Rp1.064,79, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 3.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OPUL ngày hôm nay là 0.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Opulous được giao dịch là Rp21.096.365.838.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
0.8% 3.5% 0.0% 20.9% 15.2% 39.2%
Số liệu thống kê về Opulous
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp532.533.993.751
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp532.533.993.751
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp21.096.365.838
Cung lưu thông
500.000.000
Tổng cung
500.000.000
Tổng lượng cung tối đa
500.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Opulouscó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Opulous (OPUL) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp1.064,79.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu OPUL?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00093915 OPUL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của OPUL sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của OPUL bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OPUL sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OPUL bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ OPUL so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của OPUL/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 OPUL tính bằng IDR là Rp107.551, được ghi nhận vào ngày Thg 11 18, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OPUL/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Opulous tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Opulous (OPUL) đã tăng giảm lên -14,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Opulous có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,90 %.

OPUL / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Opulous (OPUL) sang IDR là Rp1.064,79 cho mỗi 1 OPUL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OPUL lấy 5.323,96 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.04695757 OPUL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OPUL phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Opulous (OPUL) sang IDR

OPUL IDR
0.01 OPUL 10.65 IDR
0.1 OPUL 106.48 IDR
1 OPUL 1064.79 IDR
2 OPUL 2129.58 IDR
5 OPUL 5323.96 IDR
10 OPUL 10647.91 IDR
20 OPUL 21296 IDR
50 OPUL 53240 IDR
100 OPUL 106479 IDR
1000 OPUL 1064791 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang OPUL

IDR OPUL
0.01 IDR 0.00000939 OPUL
0.1 IDR 0.00009392 OPUL
1 IDR 0.00093915 OPUL
2 IDR 0.00187830 OPUL
5 IDR 0.00469576 OPUL
10 IDR 0.00939151 OPUL
20 IDR 0.01878303 OPUL
50 IDR 0.04695757 OPUL
100 IDR 0.093915 OPUL
1000 IDR 0.939151 OPUL

Lịch sử giá 7 ngày của Opulous (OPUL) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Opulous (OPUL) so với IDR giao động giữa mức cao 1.323,61 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 949,42 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OPUL trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 140,46 Rp (13.9%).

So sánh giá hàng ngày của Opulous (OPUL) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OPUL sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng một 19, 2025 Chủ nhật 1.064,79 Rp -38,06 Rp 3.5%
Tháng một 18, 2025 Thứ bảy 1.323,61 Rp 94,46 Rp 7.7%
Tháng một 17, 2025 Thứ sáu 1.229,15 Rp 79,70 Rp 6.9%
Tháng một 16, 2025 Thứ năm 1.149,45 Rp 140,46 Rp 13.9%
Tháng một 15, 2025 Thứ tư 1.009,00 Rp 59,58 Rp 6.3%
Tháng một 14, 2025 Thứ ba 949,42 Rp -100,09 Rp 9.5%
Tháng một 13, 2025 Thứ hai 1.049,52 Rp -25,52 Rp 2.4%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng