Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Butter
BUTTER / NOK
#3795
kr0.055527
2.0%
0.0118380 BTC
1.3%
0.091756 ETH
0.5%
$0.065084
Phạm vi trong 24g
$0.065200
Chuyển đổi Butter sang Norwegian Krone (BUTTER sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Butter (BUTTER) sang NOK là kr0.055527.
BUTTER
NOK
1 BUTTER = kr0.055527
Cách mua BUTTER bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BUTTER
-
Bạn có thể mua và bán Butter (BUTTER) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán BUTTER sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua BUTTER là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NOK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua BUTTER!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Butter (BUTTER) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BUTTER sang NOK
Butter (BUTTER) hôm nay có giá trị là kr0.055527, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 2.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BUTTER ngày hôm nay là 9.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Butter được giao dịch là kr15.429,90.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.8% | 9.2% | 10.7% | 21.9% | 74.7% |
Số liệu thống kê về Butter
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr1.350.853 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr1.350.853 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr15.429,90 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
244.221.256.770 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
244.221.256.770 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
256.420.691.337 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Buttercó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Butter (BUTTER) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0.055527.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu BUTTER?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 180937 BUTTER.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BUTTER sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của BUTTER bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BUTTER sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BUTTER bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BUTTER so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của BUTTER/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BUTTER tính bằng NOK là kr0,00005003, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BUTTER/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Butter tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Butter (BUTTER) đã tăng giảm lên -21,80 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Butter có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Butter (BUTTER) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Butter (BUTTER) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00000615 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,00000553 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BUTTER trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -0,000000218056 kr (3.5%).
So sánh giá hàng ngày của Butter (BUTTER) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Butter (BUTTER) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BUTTER sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00000553 kr | -0,000000110555 kr | 2.0% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00000591 kr | 0,000000074547 kr | 1.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00000584 kr | -0,000000122103 kr | 2.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00000596 kr | 0,000000029852 kr | 0.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00000593 kr | -0,000000218056 kr | 3.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000615 kr | 0,000000044452 kr | 0.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000610 kr | 0,000000183396 kr | 3.1% |
BUTTER / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Butter (BUTTER) sang NOK là kr0.055527 cho mỗi 1 BUTTER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BUTTER lấy 0,00002763 kr hoặc 50,00 kr lấy 9046863 BUTTER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BUTTER phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Butter (BUTTER) sang NOK
BUTTER | NOK |
---|---|
0.01 BUTTER | 0.000000055268 NOK |
0.1 BUTTER | 0.000000552678 NOK |
1 BUTTER | 0.00000553 NOK |
2 BUTTER | 0.00001105 NOK |
5 BUTTER | 0.00002763 NOK |
10 BUTTER | 0.00005527 NOK |
20 BUTTER | 0.00011054 NOK |
50 BUTTER | 0.00027634 NOK |
100 BUTTER | 0.00055268 NOK |
1000 BUTTER | 0.00552678 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang BUTTER
NOK | BUTTER |
---|---|
0.01 NOK | 1809.37 BUTTER |
0.1 NOK | 18093.73 BUTTER |
1 NOK | 180937 BUTTER |
2 NOK | 361875 BUTTER |
5 NOK | 904686 BUTTER |
10 NOK | 1809373 BUTTER |
20 NOK | 3618745 BUTTER |
50 NOK | 9046863 BUTTER |
100 NOK | 18093725 BUTTER |
1000 NOK | 180937254 BUTTER |