Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CAICA Coin
CICC / PLN
zł0,09241
0.4%
0.063793 BTC
0.9%
$0,02308
Phạm vi trong 24g
$0,02326
Chuyển đổi CAICA Coin sang Polish Zloty (CICC sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CAICA Coin (CICC) sang PLN là zł0,09241.
CICC
PLN
1 CICC = zł0,09241
Cách mua CICC bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CICC
-
Bạn có thể mua và bán CAICA Coin (CICC) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn DigiFinex, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CICC.
-
3. Mua CICC bằng PLN trên sàn CEX
-
Để mua CICC trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PLN vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn CAICA Coin (CICC) và nhập số tiền bằng PLN mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua CICC bằng PLN trên sàn DEX
-
Để mua CICC trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PLN trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn CAICA Coin (CICC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CICC sang PLN
CAICA Coin (CICC) hôm nay có giá trị là zł0,09241, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CICC ngày hôm nay là 80.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CAICA Coin được giao dịch là zł0,04634.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.0% | 80.2% | 7.5% | 13.9% | 49.7% |
Số liệu thống kê về CAICA Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł27.754.675 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł0,04634 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
300.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 CAICA Coincó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 CAICA Coin (CICC) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,09241.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu CICC?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 10.82 CICC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CICC sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của CICC bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CICC sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CICC bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CICC so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của CICC/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CICC tính bằng PLN là zł3,49, được ghi nhận vào ngày Thg 4 17, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CICC/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của CAICA Coin tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của CAICA Coin (CICC) đã tăng giảm lên -13,40 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, CAICA Coin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của CAICA Coin (CICC) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CAICA Coin (CICC) so với PLN giao động giữa mức cao 0,500571 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,092407 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CICC trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 0,321127 zł (340.0%).
So sánh giá hàng ngày của CAICA Coin (CICC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của CAICA Coin (CICC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CICC sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,092407 zł | 0,00034907 zł | 0.4% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,440140 zł | -0,02530436 zł | 5.4% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,465445 zł | 0,04987186 zł | 12.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,415573 zł | 0,321127 zł | 340.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,094446 zł | -0,406125 zł | 81.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,500571 zł | 0,02561615 zł | 5.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,474955 zł | 0,253226 zł | 114.2% |
CICC / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ CAICA Coin (CICC) sang PLN là zł0,09241 cho mỗi 1 CICC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CICC lấy 0,462033 zł hoặc 50,00 zł lấy 541.09 CICC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CICC phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi CAICA Coin (CICC) sang PLN
CICC | PLN |
---|---|
0.01 CICC | 0.00092407 PLN |
0.1 CICC | 0.00924066 PLN |
1 CICC | 0.092407 PLN |
2 CICC | 0.184813 PLN |
5 CICC | 0.462033 PLN |
10 CICC | 0.924066 PLN |
20 CICC | 1.85 PLN |
50 CICC | 4.62 PLN |
100 CICC | 9.24 PLN |
1000 CICC | 92.41 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang CICC
PLN | CICC |
---|---|
0.01 PLN | 0.108217 CICC |
0.1 PLN | 1.082 CICC |
1 PLN | 10.82 CICC |
2 PLN | 21.64 CICC |
5 PLN | 54.11 CICC |
10 PLN | 108.22 CICC |
20 PLN | 216.43 CICC |
50 PLN | 541.09 CICC |
100 PLN | 1082.17 CICC |
1000 PLN | 10821.73 CICC |