Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cap
CAP / PLN
#2689
zł47,68
3.5%
0,0001734 BTC
4.7%
$11,69
Phạm vi trong 24g
$12,22
Chuyển đổi Cap sang Polish Zloty (CAP sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cap (CAP) sang PLN là zł47,68.
CAP
PLN
1 CAP = zł47,68
Cách mua CAP bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CAP
-
Bạn có thể mua và bán Cap (CAP) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán CAP sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V3 (Arbitrum One).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua CAP là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua CAP!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Cap (CAP) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CAP sang PLN
Cap (CAP) hôm nay có giá trị là zł47,68, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 3.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CAP ngày hôm nay là 27.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cap được giao dịch là zł2.145,66.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 3.6% | 28.5% | 9.5% | 7.1% | 93.4% |
Số liệu thống kê về Cap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł4.763.267 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3.7 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł4.763.267 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3.7 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł2.145,66 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
100.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
120.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Capcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Cap (CAP) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł47,68.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAP?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.02097463 CAP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CAP sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của CAP bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAP sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAP bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAP so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của CAP/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CAP tính bằng PLN là zł3.527,31, được ghi nhận vào ngày Thg 11 26, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAP/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cap tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Cap (CAP) đã tăng tăng lên 3,70 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Cap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cap (CAP) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cap (CAP) so với PLN giao động giữa mức cao 47,68 zł trên Thứ ba và mức thấp 37,27 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CAP trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -3,71 zł (9.1%).
So sánh giá hàng ngày của Cap (CAP) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cap (CAP) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CAP sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 47,68 zł | 1,63 zł | 3.5% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 39,44 zł | -0,127443 zł | 0.3% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 39,57 zł | 0,092541 zł | 0.2% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 39,47 zł | 1,72 zł | 4.5% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 37,76 zł | -0,913471 zł | 2.4% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 38,67 zł | 1,40 zł | 3.8% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 37,27 zł | -3,71 zł | 9.1% |
CAP / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cap (CAP) sang PLN là zł47,68 cho mỗi 1 CAP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CAP lấy 238,38 zł hoặc 50,00 zł lấy 1.049 CAP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CAP phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cap (CAP) sang PLN
CAP | PLN |
---|---|
0.01 CAP | 0.476767 PLN |
0.1 CAP | 4.77 PLN |
1 CAP | 47.68 PLN |
2 CAP | 95.35 PLN |
5 CAP | 238.38 PLN |
10 CAP | 476.77 PLN |
20 CAP | 953.53 PLN |
50 CAP | 2383.83 PLN |
100 CAP | 4767.67 PLN |
1000 CAP | 47677 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang CAP
PLN | CAP |
---|---|
0.01 PLN | 0.00020975 CAP |
0.1 PLN | 0.00209746 CAP |
1 PLN | 0.02097463 CAP |
2 PLN | 0.04194925 CAP |
5 PLN | 0.104873 CAP |
10 PLN | 0.209746 CAP |
20 PLN | 0.419493 CAP |
50 PLN | 1.049 CAP |
100 PLN | 2.10 CAP |
1000 PLN | 20.97 CAP |