Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Fusionist
ACE / PLN
#633
zł7,36
6.6%
0,00001705 BTC
6.6%
$1,77
Phạm vi trong 24g
$1,97
There is currently a Futures market for the ACE token offered on the BitMEX platform, spot trading will be available soon.
Chuyển đổi Fusionist sang Polish Zloty (ACE sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Fusionist (ACE) sang PLN là zł7,36.
ACE
PLN
1 ACE = zł7,36
Cách mua ACE bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ACE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ACE bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ACE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ACE bằng PLN!
-
Chọn Fusionist (ACE) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ACE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ACE sang PLN
Fusionist (ACE) hôm nay có giá trị là zł7,36, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 6.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ACE ngày hôm nay là 1.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Fusionist được giao dịch là zł44.200.442.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 6.7% | 1.2% | 20.9% | 18.6% | 78.5% |
Số liệu thống kê về Fusionist
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł336.914.101 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.31 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł1.077.673.213 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł44.200.442 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
45.740.382
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
146.307.870 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
147.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Fusionistcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Fusionist (ACE) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł7,36.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu ACE?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.135790 ACE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ACE sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của ACE bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ACE sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ACE bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ ACE so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của ACE/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ACE tính bằng PLN là zł66,38, được ghi nhận vào ngày Thg 12 21, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ACE/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Fusionist tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Fusionist (ACE) đã tăng giảm lên -17,80 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Fusionist có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,20 %.
ACE / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Fusionist (ACE) sang PLN là zł7,36 cho mỗi 1 ACE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ACE lấy 36,82 zł hoặc 50,00 zł lấy 6.79 ACE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ACE phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Fusionist (ACE) sang PLN
ACE | PLN |
---|---|
0.01 ACE | 0.073643 PLN |
0.1 ACE | 0.736431 PLN |
1 ACE | 7.36 PLN |
2 ACE | 14.73 PLN |
5 ACE | 36.82 PLN |
10 ACE | 73.64 PLN |
20 ACE | 147.29 PLN |
50 ACE | 368.22 PLN |
100 ACE | 736.43 PLN |
1000 ACE | 7364.31 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang ACE
PLN | ACE |
---|---|
0.01 PLN | 0.00135790 ACE |
0.1 PLN | 0.01357901 ACE |
1 PLN | 0.135790 ACE |
2 PLN | 0.271580 ACE |
5 PLN | 0.678951 ACE |
10 PLN | 1.36 ACE |
20 PLN | 2.72 ACE |
50 PLN | 6.79 ACE |
100 PLN | 13.58 ACE |
1000 PLN | 135.79 ACE |
Lịch sử giá 7 ngày của Fusionist (ACE) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Fusionist (ACE) so với PLN giao động giữa mức cao 7,96 zł trên Thứ năm và mức thấp 7,09 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ACE trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -0,519857 zł (6.6%).
So sánh giá hàng ngày của Fusionist (ACE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Fusionist (ACE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ACE sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng một 18, 2025 | Thứ bảy | 7,36 zł | -0,519857 zł | 6.6% |
Tháng một 17, 2025 | Thứ sáu | 7,67 zł | -0,288821 zł | 3.6% |
Tháng một 16, 2025 | Thứ năm | 7,96 zł | 0,413040 zł | 5.5% |
Tháng một 15, 2025 | Thứ tư | 7,54 zł | 0,449979 zł | 6.3% |
Tháng một 14, 2025 | Thứ ba | 7,09 zł | -0,335233 zł | 4.5% |
Tháng một 13, 2025 | Thứ hai | 7,43 zł | -0,069540 zł | 0.9% |
Tháng một 12, 2025 | Chủ nhật | 7,50 zł | -0,074008 zł | 1.0% |