Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Carbify
CBY / ETH
#841
ETH0,001095
6.1%
0,00005502 BTC
4.2%
$3,17
Phạm vi trong 24g
$3,52
Chuyển đổi Carbify sang Ether (CBY sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Carbify (CBY) sang ETH là ETH0,001095.
CBY
ETH
1 CBY = ETH0,001095
Biểu đồ CBY sang ETH
Carbify (CBY) hôm nay có giá trị là ETH0,001095, đó là một 2.2% giảm từ một giờ trước và 6.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CBY ngày hôm nay là 1.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Carbify được giao dịch là ETH51,3950.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.1% | 9.8% | 10.2% | 7.0% | 11.1% | - |
Số liệu thống kê về Carbify
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH10.753,8531 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.2 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH54.642,8375 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH51,3950 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.840.130
Tổng
50.000.000
DEX Fee Pool
(0xa7B7)
- 55.293
Team/Staff
(0xd129)
- 7.500.000
Partners
(0x48B2)
- 2.500.000
Development Treasury
(0x7338)
- 10.000.000
Staking & Community Participating
(0xc47c)
- 3.750.000
Liquidity & Exchanges
(0x0A7E)
- 1.227.432
Community & Ecosystem
(0x15ff)
- 11.886.914
Uniswap Liquidity
(0x4772)
- 244.217
Uniswap Liquidity 2
(0x0a44)
- 0
Advisors
(0x670c)
- 1.250.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
9.840.130
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Carbifycó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Carbify (CBY) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,001095.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CBY?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 913.342 CBY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CBY sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của CBY bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CBY sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CBY bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CBY so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của CBY/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CBY tính bằng ETH là ETH0,001313, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2024 (28 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CBY/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Carbify tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Carbify (CBY) đã tăng tăng lên 9,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Carbify có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -17,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Carbify (CBY) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Carbify (CBY) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00113308 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00107136 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CBY trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -0,00007126 ETH (6.1%).
So sánh giá hàng ngày của Carbify (CBY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Carbify (CBY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CBY sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00109488 ETH | -0,00007126 ETH | 6.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00109472 ETH | 0,00002336 ETH | 2.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00107136 ETH | -0,00000997 ETH | 0.9% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00108133 ETH | -0,00005175 ETH | 4.6% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00113308 ETH | 0,00002529 ETH | 2.3% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00110779 ETH | 0,00001982 ETH | 1.8% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00108797 ETH | -0,00000117 ETH | 0.1% |
CBY / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Carbify (CBY) sang ETH là ETH0,001095 cho mỗi 1 CBY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CBY lấy 0,00547440 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 45667 CBY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CBY phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Carbify (CBY) sang ETH
CBY | ETH |
---|---|
0.01 CBY | 0.00001095 ETH |
0.1 CBY | 0.00010949 ETH |
1 CBY | 0.00109488 ETH |
2 CBY | 0.00218976 ETH |
5 CBY | 0.00547440 ETH |
10 CBY | 0.01094880 ETH |
20 CBY | 0.02189761 ETH |
50 CBY | 0.05474402 ETH |
100 CBY | 0.10948804 ETH |
1000 CBY | 1.094880 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang CBY
ETH | CBY |
---|---|
0.01 ETH | 9.133417 CBY |
0.1 ETH | 91.334 CBY |
1 ETH | 913.342 CBY |
2 ETH | 1827 CBY |
5 ETH | 4567 CBY |
10 ETH | 9133 CBY |
20 ETH | 18267 CBY |
50 ETH | 45667 CBY |
100 ETH | 91334 CBY |
1000 ETH | 913342 CBY |