Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DOVU
DOVU / ETH
#1221
ETH0.065948
7.9%
0.073016 BTC
11.0%
$0,001587
Phạm vi trong 24g
$0,001741
Dovu has migrated from BSC, Ethereum and Polygon to Hedera. For more info, refer to the official announcement. You can find the old DOVU page here.
Chuyển đổi DOVU sang Ether (DOVU sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DOVU (DOVU) sang ETH là ETH0.065948.
DOVU
ETH
1 DOVU = ETH0.065948
Biểu đồ DOVU sang ETH
DOVU (DOVU) hôm nay có giá trị là ETH0.065948, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 7.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DOVU ngày hôm nay là 2.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DOVU được giao dịch là ETH30,9418.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 5.1% | 11.1% | 8.2% | 52.4% | - |
Số liệu thống kê về DOVU
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH4.896,6892 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.83 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH5.895,5534 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH30,9418 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.305.732.966
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DOVUcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 DOVU (DOVU) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.065948.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOVU?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1681200 DOVU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DOVU sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của DOVU bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOVU sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOVU bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOVU so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của DOVU/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DOVU tính bằng ETH là ETH0.051664, được ghi nhận vào ngày Thg 2 27, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOVU/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DOVU tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của DOVU (DOVU) đã tăng giảm lên -43,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, DOVU có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -18,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DOVU (DOVU) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DOVU (DOVU) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000648211 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000546222 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOVU trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,000000262535 ETH (29.7%).
So sánh giá hàng ngày của DOVU (DOVU) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DOVU (DOVU) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DOVU sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000594813 ETH | 0,000000043792 ETH | 7.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000546222 ETH | -0,000000003186 ETH | 0.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000549408 ETH | -0,000000034239 ETH | 5.9% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,000000583647 ETH | -0,000000064565 ETH | 10.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,000000648211 ETH | 0,000000005034 ETH | 0.8% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,000000643177 ETH | 0,000000022575 ETH | 3.6% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,000000620602 ETH | -0,000000262535 ETH | 29.7% |
DOVU / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DOVU (DOVU) sang ETH là ETH0.065948 cho mỗi 1 DOVU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOVU lấy 0,00000297 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 84060017 DOVU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOVU phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DOVU (DOVU) sang ETH
DOVU | ETH |
---|---|
0.01 DOVU | 0.000000005948 ETH |
0.1 DOVU | 0.000000059481 ETH |
1 DOVU | 0.000000594813 ETH |
2 DOVU | 0.00000119 ETH |
5 DOVU | 0.00000297 ETH |
10 DOVU | 0.00000595 ETH |
20 DOVU | 0.00001190 ETH |
50 DOVU | 0.00002974 ETH |
100 DOVU | 0.00005948 ETH |
1000 DOVU | 0.00059481 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang DOVU
ETH | DOVU |
---|---|
0.01 ETH | 16812 DOVU |
0.1 ETH | 168120 DOVU |
1 ETH | 1681200 DOVU |
2 ETH | 3362401 DOVU |
5 ETH | 8406002 DOVU |
10 ETH | 16812003 DOVU |
20 ETH | 33624007 DOVU |
50 ETH | 84060017 DOVU |
100 ETH | 168120034 DOVU |
1000 ETH | 1681200336 DOVU |