Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Carbon
CARBON / ETH
#3295
ETH0.053729
8.1%
0.061929 BTC
9.0%
$0,01299
Phạm vi trong 24g
$0,01530
Carbon (CRBN) has recently migrated from their older contract on ETH to a new one on BSC. For more information, please view this announcement on Medium.
Chuyển đổi Carbon sang Ether (CARBON sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Carbon (CARBON) sang ETH là ETH0.053729.
CARBON
ETH
1 CARBON = ETH0.053729
Biểu đồ CARBON sang ETH
Carbon (CARBON) hôm nay có giá trị là ETH0.053729, đó là một 2.9% giảm từ một giờ trước và 8.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CARBON ngày hôm nay là 18.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Carbon được giao dịch là ETH2,3030.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.7% | 9.6% | 26.4% | 21.1% | 33.0% | 11.3% |
Số liệu thống kê về Carbon
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH121,9311 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH153,1157 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH2,3030 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
32.649.663
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
41.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Carboncó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Carbon (CARBON) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.053729.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CARBON?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 268176 CARBON.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CARBON sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của CARBON bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CARBON sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CARBON bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CARBON so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của CARBON/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CARBON tính bằng ETH là ETH0,0002460, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CARBON/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Carbon tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Carbon (CARBON) đã tăng giảm lên -44,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Carbon có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Carbon (CARBON) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Carbon (CARBON) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000468 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000373 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CARBON trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở -0,000000522526 ETH (11.4%).
So sánh giá hàng ngày của Carbon (CARBON) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Carbon (CARBON) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CARBON sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00000373 ETH | -0,000000328562 ETH | 8.1% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00000403 ETH | -0,000000049101 ETH | 1.2% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00000408 ETH | -0,000000522526 ETH | 11.4% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00000460 ETH | -0,000000077932 ETH | 1.7% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,00000468 ETH | 0,000000022445 ETH | 0.5% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 0,00000466 ETH | -0,000000013419 ETH | 0.3% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,00000467 ETH | -0,000000016468 ETH | 0.4% |
CARBON / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Carbon (CARBON) sang ETH là ETH0.053729 cho mỗi 1 CARBON. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CARBON lấy 0,00001864 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 13408810 CARBON, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CARBON phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Carbon (CARBON) sang ETH
CARBON | ETH |
---|---|
0.01 CARBON | 0.000000037289 ETH |
0.1 CARBON | 0.000000372889 ETH |
1 CARBON | 0.00000373 ETH |
2 CARBON | 0.00000746 ETH |
5 CARBON | 0.00001864 ETH |
10 CARBON | 0.00003729 ETH |
20 CARBON | 0.00007458 ETH |
50 CARBON | 0.00018644 ETH |
100 CARBON | 0.00037289 ETH |
1000 CARBON | 0.00372889 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang CARBON
ETH | CARBON |
---|---|
0.01 ETH | 2682 CARBON |
0.1 ETH | 26818 CARBON |
1 ETH | 268176 CARBON |
2 ETH | 536352 CARBON |
5 ETH | 1340881 CARBON |
10 ETH | 2681762 CARBON |
20 ETH | 5363524 CARBON |
50 ETH | 13408810 CARBON |
100 ETH | 26817620 CARBON |
1000 ETH | 268176198 CARBON |