Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Toshi
TOSHI / ETH
#411
ETH0.079409
10.6%
0.084594 BTC
9.6%
$0,0002758
Phạm vi trong 24g
$0,0003192
Toshi (TOSHI) has recently migrated from their old contract to a new one. For more information, please visit this Twitter post.
Chuyển đổi Toshi sang Ether (TOSHI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Toshi (TOSHI) sang ETH là ETH0.079409.
TOSHI
ETH
1 TOSHI = ETH0.079409
Biểu đồ TOSHI sang ETH
Toshi (TOSHI) hôm nay có giá trị là ETH0.079409, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 10.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TOSHI ngày hôm nay là 8.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Toshi được giao dịch là ETH485,5272.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 11.3% | 5.5% | 27.8% | 56.2% | - |
Số liệu thống kê về Toshi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH40.061,1143 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH40.061,1143 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH485,5272 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
420.690.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
420.690.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.690.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Toshicó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Toshi (TOSHI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.079409.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu TOSHI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 10627576 TOSHI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TOSHI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của TOSHI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TOSHI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TOSHI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ TOSHI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của TOSHI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TOSHI tính bằng ETH là ETH0.062202, được ghi nhận vào ngày Thg 4 08, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TOSHI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Toshi tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Toshi (TOSHI) đã tăng giảm lên -46,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Toshi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Toshi (TOSHI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Toshi (TOSHI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000127271 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000094095 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TOSHI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 0,000000025457 ETH (25.0%).
So sánh giá hàng ngày của Toshi (TOSHI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Toshi (TOSHI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TOSHI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000094095 ETH | -0,000000011153 ETH | 10.6% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000106893 ETH | 0,000000001368 ETH | 1.3% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000105525 ETH | -0,000000005885 ETH | 5.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000111410 ETH | -0,000000001678 ETH | 1.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000113088 ETH | -0,000000010495 ETH | 8.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000123583 ETH | -0,000000003688 ETH | 2.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000127271 ETH | 0,000000025457 ETH | 25.0% |
TOSHI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Toshi (TOSHI) sang ETH là ETH0.079409 cho mỗi 1 TOSHI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TOSHI lấy 0,000000470474 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 531378778 TOSHI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TOSHI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Toshi (TOSHI) sang ETH
TOSHI | ETH |
---|---|
0.01 TOSHI | 0.000000000940948 ETH |
0.1 TOSHI | 0.000000009409 ETH |
1 TOSHI | 0.000000094095 ETH |
2 TOSHI | 0.000000188190 ETH |
5 TOSHI | 0.000000470474 ETH |
10 TOSHI | 0.000000940948 ETH |
20 TOSHI | 0.00000188 ETH |
50 TOSHI | 0.00000470 ETH |
100 TOSHI | 0.00000941 ETH |
1000 TOSHI | 0.00009409 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang TOSHI
ETH | TOSHI |
---|---|
0.01 ETH | 106276 TOSHI |
0.1 ETH | 1062758 TOSHI |
1 ETH | 10627576 TOSHI |
2 ETH | 21255151 TOSHI |
5 ETH | 53137878 TOSHI |
10 ETH | 106275756 TOSHI |
20 ETH | 212551511 TOSHI |
50 ETH | 531378778 TOSHI |
100 ETH | 1062757556 TOSHI |
1000 ETH | 10627575557 TOSHI |