Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cardstack
CARD / LKR
#2416
Rs0,1580
1.8%
0.088393 BTC
1.5%
0.061716 ETH
0.7%
$0,0005293
Phạm vi trong 24g
$0,0006170
Chuyển đổi Cardstack sang Sri Lankan Rupee (CARD sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cardstack (CARD) sang LKR là Rs0,1580.
CARD
LKR
1 CARD = Rs0,1580
Cách mua CARD bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CARD
-
Bạn có thể mua và bán Cardstack (CARD) trên 14 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Cardstack sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CARD bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CARD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CARD bằng LKR!
-
Chọn Cardstack (CARD) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CARD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CARD sang LKR
Cardstack (CARD) hôm nay có giá trị là Rs0,1580, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 1.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CARD ngày hôm nay là 4.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cardstack được giao dịch là Rs10.250.279.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.4% | 2.4% | 18.3% | 27.5% | 72.2% |
Số liệu thống kê về Cardstack
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs476.364.831 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.5 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs952.948.290 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs10.250.279 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.999.311.733
Tổng
6.000.000.000
Foundation Reserves, Team, Advisors, Ecosystem Initiative, and Airdrops
(0x954b)
- 3.000.688.266
Nguồn cung lưu thông ước tính
2.999.311.733
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cardstackcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Cardstack (CARD) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,1580.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu CARD?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 6.33 CARD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CARD sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của CARD bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CARD sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CARD bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CARD so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của CARD/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CARD tính bằng LKR là Rs7,59, được ghi nhận vào ngày Thg 5 11, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CARD/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cardstack tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Cardstack (CARD) đã tăng giảm lên -29,20 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Cardstack có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cardstack (CARD) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cardstack (CARD) so với LKR giao động giữa mức cao 0,193490 Rs trên Thứ ba và mức thấp 0,158038 Rs trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CARD trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,02204713 Rs (13.3%).
So sánh giá hàng ngày của Cardstack (CARD) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cardstack (CARD) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CARD sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,158038 Rs | -0,00292344 Rs | 1.8% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,181070 Rs | -0,01230103 Rs | 6.4% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,193372 Rs | -0,00011809 Rs | 0.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,193490 Rs | 0,00179033 Rs | 0.9% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,191699 Rs | 0,00071649 Rs | 0.4% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,190983 Rs | 0,00334215 Rs | 1.8% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,187641 Rs | 0,02204713 Rs | 13.3% |
CARD / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cardstack (CARD) sang LKR là Rs0,1580 cho mỗi 1 CARD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CARD lấy 0,790188 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 316.38 CARD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CARD phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cardstack (CARD) sang LKR
CARD | LKR |
---|---|
0.01 CARD | 0.00158038 LKR |
0.1 CARD | 0.01580375 LKR |
1 CARD | 0.158038 LKR |
2 CARD | 0.316075 LKR |
5 CARD | 0.790188 LKR |
10 CARD | 1.58 LKR |
20 CARD | 3.16 LKR |
50 CARD | 7.90 LKR |
100 CARD | 15.80 LKR |
1000 CARD | 158.04 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang CARD
LKR | CARD |
---|---|
0.01 LKR | 0.063276 CARD |
0.1 LKR | 0.632761 CARD |
1 LKR | 6.33 CARD |
2 LKR | 12.66 CARD |
5 LKR | 31.64 CARD |
10 LKR | 63.28 CARD |
20 LKR | 126.55 CARD |
50 LKR | 316.38 CARD |
100 LKR | 632.76 CARD |
1000 LKR | 6327.61 CARD |