Tiền ảo: 14.069
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,475T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 79,509B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CSPR logo

Casper Network
CSPR / HUF

#211
Ft10,40
4.1%
0.064534 BTC 2.6%
$0,02863 Phạm vi trong 24g $0,03044

Chuyển đổi Casper Network sang Hungarian Forint (CSPR sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Casper Network (CSPR) sang HUF là Ft10,40.
CSPR
HUF

1 CSPR = Ft10,40

Cách mua CSPR bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CSPR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CSPR bằng HUF!

Biểu đồ CSPR sang HUF

Casper Network (CSPR) hôm nay có giá trị là Ft10,40, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 4.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CSPR ngày hôm nay là 5.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Casper Network được giao dịch là Ft2.330.964.410.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.7% 3.8% 3.8% 9.6% 17.7% 48.6%
Số liệu thống kê về Casper Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft124.699.087.197
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.95
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft130.861.623.997
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft2.330.964.410
Cung lưu thông
11.989.786.186
Tổng cung
12.582.312.565
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Casper Networkcó trị giá là bao nhiêu HUF?

Hiện tại, giá của 1 Casper Network (CSPR) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft10,40.

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu CSPR?

Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.096150 CSPR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CSPR sang HUF bằng cách nào?

Tính giá của CSPR bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CSPR sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CSPR bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ CSPR so với HUF.

Trước đây giá cao nhất của CSPR/HUF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CSPR tính bằng HUF là Ft391,34, được ghi nhận vào ngày Thg 5 12, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CSPR/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Casper Network tính bằng HUF?

Trong tháng qua, giá của Casper Network (CSPR) đã tăng giảm lên -17,70 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Casper Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Casper Network (CSPR) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Casper Network (CSPR) so với HUF giao động giữa mức cao 11,16 Ft trên Thứ ba và mức thấp 10,40 Ft trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CSPR trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,518521 Ft (4.6%).

So sánh giá hàng ngày của Casper Network (CSPR) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CSPR sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 10,40 Ft -0,446729 Ft 4.1%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 10,76 Ft -0,058651 Ft 0.5%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 10,82 Ft 0,055696 Ft 0.5%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 10,76 Ft -0,117297 Ft 1.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 10,88 Ft 0,234526 Ft 2.2%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 10,64 Ft -0,518521 Ft 4.6%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 11,16 Ft 0,065968 Ft 0.6%

CSPR / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Casper Network (CSPR) sang HUF là Ft10,40 cho mỗi 1 CSPR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CSPR lấy 52,00 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 4.81 CSPR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CSPR phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Casper Network (CSPR) sang HUF

CSPR HUF
0.01 CSPR 0.104004 HUF
0.1 CSPR 1.040 HUF
1 CSPR 10.40 HUF
2 CSPR 20.80 HUF
5 CSPR 52.00 HUF
10 CSPR 104.00 HUF
20 CSPR 208.01 HUF
50 CSPR 520.02 HUF
100 CSPR 1040.04 HUF
1000 CSPR 10400.44 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang CSPR

HUF CSPR
0.01 HUF 0.00096150 CSPR
0.1 HUF 0.00961498 CSPR
1 HUF 0.096150 CSPR
2 HUF 0.192300 CSPR
5 HUF 0.480749 CSPR
10 HUF 0.961498 CSPR
20 HUF 1.92 CSPR
50 HUF 4.81 CSPR
100 HUF 9.61 CSPR
1000 HUF 96.15 CSPR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng