Tiền ảo: 14.775
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,545T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 50,399B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CAT logo

Cat
CAT / PLN

#2960
zł0.084081
1.7%
0.0131508 BTC 1.7%
$0.099357 Phạm vi trong 24g $0.081046

Chuyển đổi Cat sang Polish Zloty (CAT sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cat (CAT) sang PLN là zł0.084081.
CAT
PLN

1 CAT = zł0.084081

Cách mua CAT bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CAT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua CAT!

Biểu đồ CAT sang PLN

Cat (CAT) hôm nay có giá trị là zł0.084081, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CAT ngày hôm nay là 10.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cat được giao dịch là zł198.660.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.6% 12.8% 14.5% 1.2% 216.9%
Số liệu thống kê về Cat
Giá trị vốn hóa thị trường
zł3.007.459
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.75
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł4.036.265
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł198.660
Cung lưu thông
736.886.433.506.837
Tổng cung
988.963.945.853.091
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Catcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Cat (CAT) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.084081.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAT?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 245019571 CAT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CAT sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của CAT bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAT sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAT bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAT so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của CAT/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CAT tính bằng PLN là zł0.073166, được ghi nhận vào ngày Thg 3 27, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAT/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Cat tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Cat (CAT) đã tăng tăng lên 2,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Cat có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Cat (CAT) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cat (CAT) so với PLN giao động giữa mức cao 0,000000004905 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,000000003984 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CAT trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở -0,000000000605724 zł (12.7%).

So sánh giá hàng ngày của Cat (CAT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CAT sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,000000004081 zł -0,000000000068934 zł 1.7%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,000000003984 zł -0,000000000168041 zł 4.0%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,000000004153 zł -0,000000000605724 zł 12.7%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,000000004758 zł 0,000000000230333 zł 5.1%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,000000004528 zł -0,000000000377257 zł 7.7%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,000000004905 zł 0,000000000280665 zł 6.1%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,000000004625 zł 0,000000000366805 zł 8.6%

CAT / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Cat (CAT) sang PLN là zł0.084081 cho mỗi 1 CAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CAT lấy 0,000000020407 zł hoặc 50,00 zł lấy 12250978557 CAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CAT phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Cat (CAT) sang PLN

CAT PLN
0.01 CAT 0.000000000040813 PLN
0.1 CAT 0.000000000408131 PLN
1 CAT 0.000000004081 PLN
2 CAT 0.000000008163 PLN
5 CAT 0.000000020407 PLN
10 CAT 0.000000040813 PLN
20 CAT 0.000000081626 PLN
50 CAT 0.000000204065 PLN
100 CAT 0.000000408131 PLN
1000 CAT 0.00000408 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang CAT

PLN CAT
0.01 PLN 2450196 CAT
0.1 PLN 24501957 CAT
1 PLN 245019571 CAT
2 PLN 490039142 CAT
5 PLN 1225097856 CAT
10 PLN 2450195711 CAT
20 PLN 4900391423 CAT
50 PLN 12250978557 CAT
100 PLN 24501957114 CAT
1000 PLN 245019571140 CAT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng