Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cat
CAT / PLN
#2960
zł0.084081
1.7%
0.0131508 BTC
1.7%
$0.099357
Phạm vi trong 24g
$0.081046
Chuyển đổi Cat sang Polish Zloty (CAT sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cat (CAT) sang PLN là zł0.084081.
CAT
PLN
1 CAT = zł0.084081
Cách mua CAT bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CAT
-
Bạn có thể mua và bán Cat (CAT) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán CAT sôi động nhất là sàn Pancakeswap V3 (BSC), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua CAT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua CAT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Cat (CAT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CAT sang PLN
Cat (CAT) hôm nay có giá trị là zł0.084081, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CAT ngày hôm nay là 10.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cat được giao dịch là zł198.660.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.6% | 12.8% | 14.5% | 1.2% | 216.9% |
Số liệu thống kê về Cat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł3.007.459 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.75 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł4.036.265 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł198.660 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
736.886.433.506.837
Tổng
988.963.945.853.091
Decentralized Exchange Liquidity
(0x51d6)
- 252.077.512.346.253
Nguồn cung lưu thông ước tính
736.886.433.506.837
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
988.963.945.853.091 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Catcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Cat (CAT) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.084081.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAT?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 245019571 CAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CAT sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của CAT bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAT sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAT bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAT so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của CAT/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CAT tính bằng PLN là zł0.073166, được ghi nhận vào ngày Thg 3 27, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAT/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cat tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Cat (CAT) đã tăng tăng lên 2,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Cat có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cat (CAT) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cat (CAT) so với PLN giao động giữa mức cao 0,000000004905 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,000000003984 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CAT trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở -0,000000000605724 zł (12.7%).
So sánh giá hàng ngày của Cat (CAT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cat (CAT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CAT sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,000000004081 zł | -0,000000000068934 zł | 1.7% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,000000003984 zł | -0,000000000168041 zł | 4.0% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,000000004153 zł | -0,000000000605724 zł | 12.7% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,000000004758 zł | 0,000000000230333 zł | 5.1% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,000000004528 zł | -0,000000000377257 zł | 7.7% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,000000004905 zł | 0,000000000280665 zł | 6.1% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,000000004625 zł | 0,000000000366805 zł | 8.6% |
CAT / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cat (CAT) sang PLN là zł0.084081 cho mỗi 1 CAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CAT lấy 0,000000020407 zł hoặc 50,00 zł lấy 12250978557 CAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CAT phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cat (CAT) sang PLN
CAT | PLN |
---|---|
0.01 CAT | 0.000000000040813 PLN |
0.1 CAT | 0.000000000408131 PLN |
1 CAT | 0.000000004081 PLN |
2 CAT | 0.000000008163 PLN |
5 CAT | 0.000000020407 PLN |
10 CAT | 0.000000040813 PLN |
20 CAT | 0.000000081626 PLN |
50 CAT | 0.000000204065 PLN |
100 CAT | 0.000000408131 PLN |
1000 CAT | 0.00000408 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang CAT
PLN | CAT |
---|---|
0.01 PLN | 2450196 CAT |
0.1 PLN | 24501957 CAT |
1 PLN | 245019571 CAT |
2 PLN | 490039142 CAT |
5 PLN | 1225097856 CAT |
10 PLN | 2450195711 CAT |
20 PLN | 4900391423 CAT |
50 PLN | 12250978557 CAT |
100 PLN | 24501957114 CAT |
1000 PLN | 245019571140 CAT |