Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Catex
CATT / ETH
#4421
ETH0.073158
3.8%
0.081485 BTC
3.9%
0.073158 ETH
3.8%
$0,00008990
Phạm vi trong 24g
$0,00009323
Chuyển đổi Catex sang Ether (CATT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Catex (CATT) sang ETH là ETH0.073158.
CATT
ETH
1 CATT = ETH0.073158
Biểu đồ CATT sang ETH
Catex (CATT) hôm nay có giá trị là ETH0.073158, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 3.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CATT ngày hôm nay là 10.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Catex được giao dịch là ETH0,004270.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 3.4% | 4.5% | 3.3% | 19.2% | 4.0% |
Số liệu thống kê về Catex
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH0,09475 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH60,1447 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,004270 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.904.234.281 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Catexcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Catex (CATT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.073158.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CATT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 31660858 CATT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CATT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của CATT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CATT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CATT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CATT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của CATT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CATT tính bằng ETH là ETH0,00002939, được ghi nhận vào ngày Thg 2 01, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CATT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Catex tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Catex (CATT) đã tăng giảm lên -16,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Catex có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Catex (CATT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Catex (CATT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000031957 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000030697 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CATT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở 0,000000002361 ETH (8.2%).
So sánh giá hàng ngày của Catex (CATT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Catex (CATT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CATT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,000000031585 ETH | 0,000000001163 ETH | 3.8% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,000000030697 ETH | -0,000000001260 ETH | 3.9% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,000000031957 ETH | 0,000000000035934 ETH | 0.1% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000031921 ETH | 0,000000001159 ETH | 3.8% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000030763 ETH | -0,000000000837067 ETH | 2.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000031600 ETH | 0,000000000317297 ETH | 1.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000031283 ETH | 0,000000002361 ETH | 8.2% |
CATT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Catex (CATT) sang ETH là ETH0.073158 cho mỗi 1 CATT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CATT lấy 0,000000157924 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1583042918 CATT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CATT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Catex (CATT) sang ETH
CATT | ETH |
---|---|
0.01 CATT | 0.000000000315847 ETH |
0.1 CATT | 0.000000003158 ETH |
1 CATT | 0.000000031585 ETH |
2 CATT | 0.000000063169 ETH |
5 CATT | 0.000000157924 ETH |
10 CATT | 0.000000315847 ETH |
20 CATT | 0.000000631695 ETH |
50 CATT | 0.00000158 ETH |
100 CATT | 0.00000316 ETH |
1000 CATT | 0.00003158 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang CATT
ETH | CATT |
---|---|
0.01 ETH | 316609 CATT |
0.1 ETH | 3166086 CATT |
1 ETH | 31660858 CATT |
2 ETH | 63321717 CATT |
5 ETH | 158304292 CATT |
10 ETH | 316608584 CATT |
20 ETH | 633217167 CATT |
50 ETH | 1583042918 CATT |
100 ETH | 3166085835 CATT |
1000 ETH | 31660858351 CATT |