Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CAVIAR
CAVIAR / VND
₫309,07
1.0%
0.061788 BTC
2.1%
$0,01207
Phạm vi trong 24g
$0,01228
Chuyển đổi CAVIAR sang Vietnamese đồng (CAVIAR sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CAVIAR (CAVIAR) sang VND là ₫309,07.
CAVIAR
VND
1 CAVIAR = ₫309,07
Cách mua CAVIAR bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CAVIAR
-
Bạn có thể mua và bán CAVIAR (CAVIAR) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CaviarNine, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CAVIAR.
-
3. Mua CAVIAR bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua CAVIAR trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn CAVIAR (CAVIAR) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua CAVIAR bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua CAVIAR trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn CAVIAR (CAVIAR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CAVIAR sang VND
CAVIAR (CAVIAR) hôm nay có giá trị là ₫309,07, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CAVIAR ngày hôm nay là 7.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CAVIAR được giao dịch là ₫558.026.831.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.1% | 7.2% | 7.5% | 25.6% | - |
Số liệu thống kê về CAVIAR
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫309.066.902.601 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
50.18 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫558.026.831 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 CAVIARcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 CAVIAR (CAVIAR) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫309,07.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAVIAR?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00323555 CAVIAR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CAVIAR sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của CAVIAR bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAVIAR sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAVIAR bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAVIAR so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của CAVIAR/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CAVIAR tính bằng VND là ₫605,92, được ghi nhận vào ngày Thg 3 26, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAVIAR/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của CAVIAR tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của CAVIAR (CAVIAR) đã tăng giảm lên -25,60 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, CAVIAR có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của CAVIAR (CAVIAR) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CAVIAR (CAVIAR) so với VND giao động giữa mức cao 332,36 ₫ trên Thứ năm và mức thấp 309,07 ₫ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CAVIAR trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -4,20 ₫ (1.3%).
So sánh giá hàng ngày của CAVIAR (CAVIAR) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của CAVIAR (CAVIAR) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CAVIAR sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 309,07 ₫ | -3,26 ₫ | 1.0% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 324,52 ₫ | -1,60 ₫ | 0.5% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 326,13 ₫ | -0,113831 ₫ | 0.0% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 326,24 ₫ | -0,04411861 ₫ | 0.0% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 326,29 ₫ | -4,20 ₫ | 1.3% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 330,49 ₫ | -1,87 ₫ | 0.6% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 332,36 ₫ | 0,612899 ₫ | 0.2% |
CAVIAR / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ CAVIAR (CAVIAR) sang VND là ₫309,07 cho mỗi 1 CAVIAR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CAVIAR lấy 1.545,33 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.161777 CAVIAR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CAVIAR phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi CAVIAR (CAVIAR) sang VND
CAVIAR | VND |
---|---|
0.01 CAVIAR | 3.09 VND |
0.1 CAVIAR | 30.91 VND |
1 CAVIAR | 309.07 VND |
2 CAVIAR | 618.13 VND |
5 CAVIAR | 1545.33 VND |
10 CAVIAR | 3090.67 VND |
20 CAVIAR | 6181.34 VND |
50 CAVIAR | 15453.35 VND |
100 CAVIAR | 30907 VND |
1000 CAVIAR | 309067 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang CAVIAR
VND | CAVIAR |
---|---|
0.01 VND | 0.00003236 CAVIAR |
0.1 VND | 0.00032355 CAVIAR |
1 VND | 0.00323555 CAVIAR |
2 VND | 0.00647109 CAVIAR |
5 VND | 0.01617773 CAVIAR |
10 VND | 0.03235545 CAVIAR |
20 VND | 0.064711 CAVIAR |
50 VND | 0.161777 CAVIAR |
100 VND | 0.323555 CAVIAR |
1000 VND | 3.24 CAVIAR |