Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ccore
CCO / BHD
#4282
BD0,003170
21.1%
0.061324 BTC
20.8%
0.052739 ETH
20.4%
$0,007964
Phạm vi trong 24g
$0,01071
Chuyển đổi Ccore sang Bahraini Dinar (CCO sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ccore (CCO) sang BHD là BD0,003170.
CCO
BHD
1 CCO = BD0,003170
Cách mua CCO bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CCO
-
Bạn có thể mua và bán Ccore (CCO) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Mercatox, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CCO.
-
3. Mua CCO bằng BHD trên sàn CEX
-
Để mua CCO trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp BHD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Ccore (CCO) và nhập số tiền bằng BHD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua CCO bằng BHD trên sàn DEX
-
Để mua CCO trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng BHD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Ccore (CCO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CCO sang BHD
Ccore (CCO) hôm nay có giá trị là BD0,003170, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 21.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CCO ngày hôm nay là 6.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ccore được giao dịch là BD26,98.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 21.1% | 6.7% | 33.6% | 11.1% | 20.0% |
Số liệu thống kê về Ccore
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD5.388,36 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.17 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD31.696,28 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD26,98 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.699.999
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ccorecó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Ccore (CCO) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,003170.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu CCO?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 315.49 CCO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CCO sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của CCO bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CCO sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CCO bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CCO so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của CCO/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CCO tính bằng BHD là BD1,15, được ghi nhận vào ngày Thg 1 12, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CCO/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ccore tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Ccore (CCO) đã tăng tăng lên 11,30 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Ccore có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ccore (CCO) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ccore (CCO) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00382721 BD trên Chủ nhật và mức thấp 0,00269775 BD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CCO trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (1 ngày trước) ở -0,00112946 BD (29.5%).
So sánh giá hàng ngày của Ccore (CCO) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ccore (CCO) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CCO sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00316963 BD | -0,00084609 BD | 21.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00269775 BD | -0,00112946 BD | 29.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00382721 BD | 0,00002424 BD | 0.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00380297 BD | 0,00039404 BD | 11.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00340893 BD | -0,00011037 BD | 3.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00351930 BD | 0,00052743 BD | 17.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00299187 BD | -0,00003961 BD | 1.3% |
CCO / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ccore (CCO) sang BHD là BD0,003170 cho mỗi 1 CCO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CCO lấy 0,01584814 BD hoặc 50,00 BD lấy 15774.72 CCO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CCO phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ccore (CCO) sang BHD
CCO | BHD |
---|---|
0.01 CCO | 0.00003170 BHD |
0.1 CCO | 0.00031696 BHD |
1 CCO | 0.00316963 BHD |
2 CCO | 0.00633926 BHD |
5 CCO | 0.01584814 BHD |
10 CCO | 0.03169628 BHD |
20 CCO | 0.063393 BHD |
50 CCO | 0.158481 BHD |
100 CCO | 0.316963 BHD |
1000 CCO | 3.17 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang CCO
BHD | CCO |
---|---|
0.01 BHD | 3.15 CCO |
0.1 BHD | 31.55 CCO |
1 BHD | 315.49 CCO |
2 BHD | 630.99 CCO |
5 BHD | 1577.47 CCO |
10 BHD | 3154.94 CCO |
20 BHD | 6309.89 CCO |
50 BHD | 15774.72 CCO |
100 BHD | 31549 CCO |
1000 BHD | 315494 CCO |