Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ccore
CCO / VEF
#4256
Bs.F0,0009832
21.0%
0.061527 BTC
19.5%
0.053089 ETH
17.9%
$0,007127
Phạm vi trong 24g
$0,009856
Chuyển đổi Ccore sang Venezuelan bolívar fuerte (CCO sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ccore (CCO) sang VEF là Bs.F0,0009832.
CCO
VEF
1 CCO = Bs.F0,0009832
Cách mua CCO bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CCO
-
Bạn có thể mua và bán Ccore (CCO) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Mercatox, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CCO.
-
3. Mua CCO bằng VEF trên sàn CEX
-
Để mua CCO trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VEF vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Ccore (CCO) và nhập số tiền bằng VEF mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua CCO bằng VEF trên sàn DEX
-
Để mua CCO trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VEF trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Ccore (CCO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CCO sang VEF
Ccore (CCO) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0009832, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 21.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CCO ngày hôm nay là 40.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ccore được giao dịch là Bs.F8,07.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 21.0% | 40.4% | 26.3% | 14.7% | 13.0% |
Số liệu thống kê về Ccore
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F1.672,45 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.17 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F9.837,93 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F8,07 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.699.999
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ccorecó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Ccore (CCO) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0009832.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu CCO?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 1017.05 CCO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CCO sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của CCO bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CCO sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CCO bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ CCO so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của CCO/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CCO tính bằng VEF là Bs.F101.896, được ghi nhận vào ngày Thg 1 12, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CCO/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ccore tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Ccore (CCO) đã tăng tăng lên 14,70 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Ccore có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ccore (CCO) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ccore (CCO) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00101765 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,00079475 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CCO trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -0,00051511 Bs.F (39.0%).
So sánh giá hàng ngày của Ccore (CCO) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ccore (CCO) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CCO sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00098324 Bs.F | 0,00017036 Bs.F | 21.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00101765 Bs.F | 0,00000758 Bs.F | 0.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00101007 Bs.F | 0,00010458 Bs.F | 11.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00090549 Bs.F | -0,00002911 Bs.F | 3.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00093460 Bs.F | 0,00013986 Bs.F | 17.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00079475 Bs.F | -0,00001057 Bs.F | 1.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00080532 Bs.F | -0,00051511 Bs.F | 39.0% |
CCO / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ccore (CCO) sang VEF là Bs.F0,0009832 cho mỗi 1 CCO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CCO lấy 0,00491620 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 50852 CCO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CCO phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ccore (CCO) sang VEF
CCO | VEF |
---|---|
0.01 CCO | 0.00000983 VEF |
0.1 CCO | 0.00009832 VEF |
1 CCO | 0.00098324 VEF |
2 CCO | 0.00196648 VEF |
5 CCO | 0.00491620 VEF |
10 CCO | 0.00983240 VEF |
20 CCO | 0.01966481 VEF |
50 CCO | 0.04916202 VEF |
100 CCO | 0.098324 VEF |
1000 CCO | 0.983240 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang CCO
VEF | CCO |
---|---|
0.01 VEF | 10.17 CCO |
0.1 VEF | 101.70 CCO |
1 VEF | 1017.05 CCO |
2 VEF | 2034.09 CCO |
5 VEF | 5085.23 CCO |
10 VEF | 10170.45 CCO |
20 VEF | 20341 CCO |
50 VEF | 50852 CCO |
100 VEF | 101705 CCO |
1000 VEF | 1017045 CCO |