Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Po.et
POE / VEF
#4288
Bs.F0.066264
1.7%
0.091000 BTC
0.0%
0.082071 ETH
0.1%
$0.056104
Phạm vi trong 24g
$0.056252
Chuyển đổi Po.et sang Venezuelan bolívar fuerte (POE sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Po.et (POE) sang VEF là Bs.F0.066264.
POE
VEF
1 POE = Bs.F0.066264
Cách mua POE bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch POE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua POE bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua POE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua POE bằng VEF!
-
Chọn Po.et (POE) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được POE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ POE sang VEF
Po.et (POE) hôm nay có giá trị là Bs.F0.066264, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của POE ngày hôm nay là 3.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Po.et được giao dịch là Bs.F0.056264.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.7% | 3.0% | 3.5% | 76.9% | 43.5% |
Số liệu thống kê về Po.et
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F1.575,66 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F1.966,52 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F0.056264 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.517.174.197
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.141.592.653 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Po.etcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Po.et (POE) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.066264.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu POE?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 1596421 POE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của POE sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của POE bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POE sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POE bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ POE so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của POE/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 POE tính bằng VEF là Bs.F4.139,93, được ghi nhận vào ngày Thg 1 05, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POE/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Po.et tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Po.et (POE) đã tăng giảm lên -76,90 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Po.et có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Po.et (POE) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Po.et (POE) so với VEF giao động giữa mức cao 0,000000645586 Bs.F trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000624386 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POE trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,000000010737 Bs.F (1.7%).
So sánh giá hàng ngày của Po.et (POE) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Po.et (POE) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 POE sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000626401 Bs.F | 0,000000010737 Bs.F | 1.7% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000624386 Bs.F | -0,000000008034 Bs.F | 1.3% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000632419 Bs.F | -0,000000005369 Bs.F | 0.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000637789 Bs.F | 0,000000000000000000 Bs.F | 0.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000637789 Bs.F | N/A | 0.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000645586 Bs.F | -0,000000009238 Bs.F | 1.4% |
POE / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Po.et (POE) sang VEF là Bs.F0.066264 cho mỗi 1 POE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POE lấy 0,00000313 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 79821043 POE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POE phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Po.et (POE) sang VEF
POE | VEF |
---|---|
0.01 POE | 0.000000006264 VEF |
0.1 POE | 0.000000062640 VEF |
1 POE | 0.000000626401 VEF |
2 POE | 0.00000125 VEF |
5 POE | 0.00000313 VEF |
10 POE | 0.00000626 VEF |
20 POE | 0.00001253 VEF |
50 POE | 0.00003132 VEF |
100 POE | 0.00006264 VEF |
1000 POE | 0.00062640 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang POE
VEF | POE |
---|---|
0.01 VEF | 15964.21 POE |
0.1 VEF | 159642 POE |
1 VEF | 1596421 POE |
2 VEF | 3192842 POE |
5 VEF | 7982104 POE |
10 VEF | 15964209 POE |
20 VEF | 31928417 POE |
50 VEF | 79821043 POE |
100 VEF | 159642085 POE |
1000 VEF | 1596420854 POE |