Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Celo
CELO / ETH
#173
ETH0,0002780
1.6%
0,00001332 BTC
0.5%
$0,8094
Phạm vi trong 24g
$0,8695
Chuyển đổi Celo sang Ether (CELO sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Celo (CELO) sang ETH là ETH0,0002780.
CELO
ETH
1 CELO = ETH0,0002780
Biểu đồ CELO sang ETH
Celo (CELO) hôm nay có giá trị là ETH0,0002780, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CELO ngày hôm nay là 6.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Celo được giao dịch là ETH10.396,3191.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.5% | 1.3% | 1.6% | 0.5% | 22.4% | 53.1% |
Số liệu thống kê về Celo
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH149.041,5903 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.54 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
5.03 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH277.711,6533 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
9.37 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH10.396,3191 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
536.677.480
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Celocó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Celo (CELO) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0002780.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CELO?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 3598 CELO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CELO sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của CELO bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CELO sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CELO bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CELO so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của CELO/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CELO tính bằng ETH là ETH0,01556, được ghi nhận vào ngày Thg 8 30, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CELO/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Celo tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Celo (CELO) đã tăng giảm lên -7,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Celo có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Celo (CELO) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Celo (CELO) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00027796 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00025970 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CELO trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,00001267 ETH (4.9%).
So sánh giá hàng ngày của Celo (CELO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Celo (CELO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CELO sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00027796 ETH | 0,00000436 ETH | 1.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00027247 ETH | 0,00001267 ETH | 4.9% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00025980 ETH | 0,000000097669 ETH | 0.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00025970 ETH | -0,000000959170 ETH | 0.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00026066 ETH | 0,000000329235 ETH | 0.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00026033 ETH | -0,00000143 ETH | 0.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00026176 ETH | -0,00000105 ETH | 0.4% |
CELO / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Celo (CELO) sang ETH là ETH0,0002780 cho mỗi 1 CELO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CELO lấy 0,00138978 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 179884 CELO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CELO phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Celo (CELO) sang ETH
CELO | ETH |
---|---|
0.01 CELO | 0.00000278 ETH |
0.1 CELO | 0.00002780 ETH |
1 CELO | 0.00027796 ETH |
2 CELO | 0.00055591 ETH |
5 CELO | 0.00138978 ETH |
10 CELO | 0.00277957 ETH |
20 CELO | 0.00555914 ETH |
50 CELO | 0.01389784 ETH |
100 CELO | 0.02779568 ETH |
1000 CELO | 0.27795677 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang CELO
ETH | CELO |
---|---|
0.01 ETH | 35.976818 CELO |
0.1 ETH | 359.768 CELO |
1 ETH | 3598 CELO |
2 ETH | 7195 CELO |
5 ETH | 17988 CELO |
10 ETH | 35977 CELO |
20 ETH | 71954 CELO |
50 ETH | 179884 CELO |
100 ETH | 359768 CELO |
1000 ETH | 3597682 CELO |