Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Centaur
CNTR / ETH
#4010
ETH0.071155
1.0%
0.095591 BTC
1.0%
0.071155 ETH
1.0%
$0,00003498
Phạm vi trong 24g
$0,00003631
Chuyển đổi Centaur sang Ether (CNTR sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Centaur (CNTR) sang ETH là ETH0.071155.
CNTR
ETH
1 CNTR = ETH0.071155
Biểu đồ CNTR sang ETH
Centaur (CNTR) hôm nay có giá trị là ETH0.071155, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CNTR ngày hôm nay là 2.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Centaur được giao dịch là ETH0,01250.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 3.0% | 6.1% | 5.9% | 18.2% | 61.5% |
Số liệu thống kê về Centaur
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH21,0569 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.3 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH69,3202 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,01250 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.822.579.695
Tổng
6.000.000.000
Private Investor 21
(0xB0D7)
- 1.916.666
Private Investor 25
(0x96e6)
- 1.916.666
Private Investor 10
(0x6592)
- 1.916.666
Private Investor 1
(0xCe9c)
- 28.750.000
Ecosystem Development
(0x85bc)
- 1.349.625.000
Private Investor 7
(0x1273)
- 2.875.000
Private Investor 19
(0xC284)
- 479.166
Private Investor 2
(0xBbDf)
- 13.282.167
Seed Round
(0xB493)
- 600.000.000
Private Investor 22
(0x526C)
- 1.916.666
Private Investor 26
(0x66B9)
- 1.916.666
Private Investor 13
(0x99a2)
- 1.916.666
Private Investor 9
(0xBD7B)
- 2.395.833
Private Investor 20
(0xf39A)
- 383.333
Private Investor 3
(0x79aA)
- 1.025.583
Private Investor 24
(0xd2bE)
- 1.916.666
Private Investor 23
(0xabF5)
- 1.916.666
Private Investor 18
(0x9D87)
- 1.437.500
Private Investor 14
(0xf8d0)
- 1.916.666
Private Investor 6
(0x7772)
- 3.833.333
Private Investor 4
(0x182C)
- 3.833.333
Private Investor 17
(0x872a)
- 1.916.666
Private Investor 27
(0x2104)
- 1.332.083
Private Investor 5
(0xA536)
- 3.833.333
Private Investor 12
(0x2EB8)
- 1.916.666
Private Investor 11
(0x89d0)
- 1.916.666
Private Investor 15
(0xdc81)
- 1.644.230
Private Investor 8
(0xCbC8)
- 2.875.000
Private Investor 16
(0x8f86)
- 1.916.666
Treasury
(0x8BB8)
- 840.000.000
Advisors
(0x63d9)
- 180.000.000
Founder & Team Tokens
(0x84D9)
- 360.000.000
V1 Staking Contract
(0x5128)
- 11.706.691
Nguồn cung lưu thông ước tính
1.822.579.695
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Centaurcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Centaur (CNTR) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.071155.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CNTR?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 86554919 CNTR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CNTR sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của CNTR bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CNTR sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CNTR bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CNTR so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của CNTR/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CNTR tính bằng ETH là ETH0,00004661, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CNTR/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Centaur tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Centaur (CNTR) đã tăng giảm lên -7,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Centaur có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Centaur (CNTR) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Centaur (CNTR) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000011952 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000011553 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CNTR trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở 0,000000000361454 ETH (3.1%).
So sánh giá hàng ngày của Centaur (CNTR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Centaur (CNTR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CNTR sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000011553 ETH | -0,000000000121272 ETH | 1.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000011707 ETH | -0,000000000054355 ETH | 0.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000011762 ETH | -0,000000000042299 ETH | 0.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000011804 ETH | -0,000000000041456 ETH | 0.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000011845 ETH | -0,000000000106798 ETH | 0.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000011952 ETH | 0,000000000361454 ETH | 3.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000011591 ETH | 0,000000000348797 ETH | 3.1% |
CNTR / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Centaur (CNTR) sang ETH là ETH0.071155 cho mỗi 1 CNTR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CNTR lấy 0,000000057767 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 4327745948 CNTR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CNTR phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Centaur (CNTR) sang ETH
CNTR | ETH |
---|---|
0.01 CNTR | 0.000000000115534 ETH |
0.1 CNTR | 0.000000001155 ETH |
1 CNTR | 0.000000011553 ETH |
2 CNTR | 0.000000023107 ETH |
5 CNTR | 0.000000057767 ETH |
10 CNTR | 0.000000115534 ETH |
20 CNTR | 0.000000231067 ETH |
50 CNTR | 0.000000577668 ETH |
100 CNTR | 0.00000116 ETH |
1000 CNTR | 0.00001155 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang CNTR
ETH | CNTR |
---|---|
0.01 ETH | 865549 CNTR |
0.1 ETH | 8655492 CNTR |
1 ETH | 86554919 CNTR |
2 ETH | 173109838 CNTR |
5 ETH | 432774595 CNTR |
10 ETH | 865549190 CNTR |
20 ETH | 1731098379 CNTR |
50 ETH | 4327745948 CNTR |
100 ETH | 8655491896 CNTR |
1000 ETH | 86554918964 CNTR |