Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Crescent Network
CRE / ETH
#3892
ETH0.076826
7.1%
0.083300 BTC
8.7%
$0,0002097
Phạm vi trong 24g
$0,0002336
Chuyển đổi Crescent Network sang Ether (CRE sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Crescent Network (CRE) sang ETH là ETH0.076826.
CRE
ETH
1 CRE = ETH0.076826
Biểu đồ CRE sang ETH
Crescent Network (CRE) hôm nay có giá trị là ETH0.076826, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 7.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CRE ngày hôm nay là 24.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Crescent Network được giao dịch là ETH0,09480.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 9.1% | 23.1% | 36.0% | 29.9% | 99.5% |
Số liệu thống kê về Crescent Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH30,7539 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.84 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH36,4942 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,09480 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
450.549.519
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
534.644.814 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
999.999.998 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Crescent Networkcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Crescent Network (CRE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.076826.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CRE?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 14650140 CRE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CRE sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của CRE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CRE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CRE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CRE so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của CRE/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CRE tính bằng ETH là ETH0,006924, được ghi nhận vào ngày Thg 12 06, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CRE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Crescent Network tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Crescent Network (CRE) đã tăng giảm lên -23,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Crescent Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Crescent Network (CRE) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Crescent Network (CRE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000099930 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000068259 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CRE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (1 ngày trước) ở -0,000000021551 ETH (23.0%).
So sánh giá hàng ngày của Crescent Network (CRE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Crescent Network (CRE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CRE sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000068259 ETH | -0,000000005230 ETH | 7.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000072210 ETH | -0,000000021551 ETH | 23.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000093761 ETH | -0,000000005383 ETH | 5.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000099144 ETH | -0,000000000785638 ETH | 0.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000099930 ETH | 0,000000007138 ETH | 7.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000092792 ETH | 0,000000004931 ETH | 5.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000087861 ETH | 0,000000002019 ETH | 2.4% |
CRE / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Crescent Network (CRE) sang ETH là ETH0.076826 cho mỗi 1 CRE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CRE lấy 0,000000341294 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 732507015 CRE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CRE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Crescent Network (CRE) sang ETH
CRE | ETH |
---|---|
0.01 CRE | 0.000000000682587 ETH |
0.1 CRE | 0.000000006826 ETH |
1 CRE | 0.000000068259 ETH |
2 CRE | 0.000000136517 ETH |
5 CRE | 0.000000341294 ETH |
10 CRE | 0.000000682587 ETH |
20 CRE | 0.00000137 ETH |
50 CRE | 0.00000341 ETH |
100 CRE | 0.00000683 ETH |
1000 CRE | 0.00006826 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang CRE
ETH | CRE |
---|---|
0.01 ETH | 146501 CRE |
0.1 ETH | 1465014 CRE |
1 ETH | 14650140 CRE |
2 ETH | 29300281 CRE |
5 ETH | 73250702 CRE |
10 ETH | 146501403 CRE |
20 ETH | 293002806 CRE |
50 ETH | 732507015 CRE |
100 ETH | 1465014030 CRE |
1000 ETH | 14650140304 CRE |