Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Onyxcoin
XCN / ETH
#626
ETH0.066870
1.5%
0.073306 BTC
0.4%
0.066870 ETH
1.5%
$0,002018
Phạm vi trong 24g
$0,002086
Chuyển đổi Onyxcoin sang Ether (XCN sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Onyxcoin (XCN) sang ETH là ETH0.066870.
XCN
ETH
1 XCN = ETH0.066870
Biểu đồ XCN sang ETH
Onyxcoin (XCN) hôm nay có giá trị là ETH0.066870, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XCN ngày hôm nay là 1.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Onyxcoin được giao dịch là ETH1.389,1136.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 2.4% | 2.2% | 4.9% | 15.3% | 4.2% |
Số liệu thống kê về Onyxcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH19.249,8705 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.58 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH33.257,9297 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.389,1136 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
28.015.593.863
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
48.402.437.326
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
48.402.437.326 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Onyxcoincó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Onyxcoin (XCN) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.066870.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu XCN?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1455533 XCN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XCN sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của XCN bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XCN sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XCN bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ XCN so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của XCN/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XCN tính bằng ETH là ETH0,0001201, được ghi nhận vào ngày Thg 5 27, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XCN/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Onyxcoin tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Onyxcoin (XCN) đã tăng giảm lên -1,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Onyxcoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Onyxcoin (XCN) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Onyxcoin (XCN) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000687033 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000668001 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XCN trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 0,000000017472 ETH (2.6%).
So sánh giá hàng ngày của Onyxcoin (XCN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Onyxcoin (XCN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XCN sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000687033 ETH | 0,000000010019 ETH | 1.5% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000672957 ETH | -0,000000001693 ETH | 0.3% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000674650 ETH | -0,000000010823 ETH | 1.6% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000685473 ETH | 0,000000017472 ETH | 2.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000668001 ETH | -0,000000011558 ETH | 1.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000679559 ETH | -0,000000004306 ETH | 0.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000683865 ETH | 0,000000009570 ETH | 1.4% |
XCN / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Onyxcoin (XCN) sang ETH là ETH0.066870 cho mỗi 1 XCN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XCN lấy 0,00000344 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 72776663 XCN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XCN phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Onyxcoin (XCN) sang ETH
XCN | ETH |
---|---|
0.01 XCN | 0.000000006870 ETH |
0.1 XCN | 0.000000068703 ETH |
1 XCN | 0.000000687033 ETH |
2 XCN | 0.00000137 ETH |
5 XCN | 0.00000344 ETH |
10 XCN | 0.00000687 ETH |
20 XCN | 0.00001374 ETH |
50 XCN | 0.00003435 ETH |
100 XCN | 0.00006870 ETH |
1000 XCN | 0.00068703 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang XCN
ETH | XCN |
---|---|
0.01 ETH | 14555 XCN |
0.1 ETH | 145553 XCN |
1 ETH | 1455533 XCN |
2 ETH | 2911067 XCN |
5 ETH | 7277666 XCN |
10 ETH | 14555333 XCN |
20 ETH | 29110665 XCN |
50 ETH | 72776663 XCN |
100 ETH | 145553327 XCN |
1000 ETH | 1455533266 XCN |